LANGUAGE FOCUS

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: GROWING UP

LANGUAGE FOCUS

Past simple: affirmative and negative

I can talk about situations and events in the past.

Past simple: affirmative and negative

1. Study the examples. Find other examples of the negative form in the text. How do we form the past simple negative? Read the Rule to check.

Xem các ví dụ. Tìm các ví dụ khác về câu phủ định trong văn bản. Làm thế nào để chúng ta viết câu phủ định ở thì quá khứ đơn? Đọc phần "Rule" để kiểm tra.

Example: 

She had glasses. (Cô ấy đeo kính.)

She didn't have glasses. (Cô ấy không đeo kính.)

RULE

To form the past simple negative of an ordinary verb, we use didn't + verb in the base form.

(Để tạo thành dạng phủ định của động từ thường ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng "didn't" + động từ ở dạng nguyên thể.)

Hướng dẫn:

Examples of the negative form in the text: (Các ví dụ về câu phủ định trong văn bản)

  • Suman didn't change a lot. (Suman không thay đổi nhiều.)
  • She didn't want to look at the camera. (cô ấy không muốn nhìn vào camera.)

2. Write the opposite forms of the sentences.

Viết các câu đối lập với các câu sau.

Example:

She had curly hair when she was a baby. (Cô ấy để tóc xoăn khi còn bé.)

➜ She didn't have curly hair when she was a baby. (Cô ấy không để tóc xoăn khi còn bé.)

1. I read a book last night.

2. My brother didn't start a new school last year.

3. We played basketball yesterday.

4. My cousin gave me a present for my birthday.

5. I didn't like playing football when I was young.

6. My best friend didn't go on holiday last year.

Hướng dẫn:

1. I didn't read a book last night. (Mình đã không đọc một cuốn sách tối qua.)

2. My brother started a new school last year. (Anh trai mình bắt đầu học ở một ngôi trường mới vào năm ngoái.)

3. We didn't play basketball yesterday. (Hôm qua chúng mình không chơi bóng rổ.)

4. My cousin didn't give me a present for my birthday. (Anh họ của mình đã không tặng quà cho mình vào ngày sinh nhật.)

5. I liked playing football when I was young. (Mình thích chơi bóng khi còn nhỏ.)

6. My best friend went on holiday last year. (Người bạn thân nhất của mình đã có kỳ nghỉ vào năm ngoái.)

3. Complete the text with the affirmative or negative form of the verbs.

Hoàn thành văn bản với dạng khẳng định hoặc phủ định của các động từ.

A life in film

Between the ages of ten and twenty, Daniel Radcliffe 1_______ (act) in eight Harry Potter films. In that time he 2_______  (not make) other films and he 3_______ (not go) to school. A tutor 4_______ (give) special classes to all of the actors.

Sometimes very young actors have problems because their lives aren't normal, but Daniel 5_______ (not have) a bad time. He 6_______ (love) the job and 7_______ (have) a lot of friends and fun.

Hướng dẫn:

1. acted

2. didn't make

3. didn't go

4. gave

5. didn't have

6. loved

7. had

Between the ages of ten and twenty, Daniel Radcliffe acted in eight Harry Potter films. In that time he didn't make other films and he didn't go to school. A tutor gave special classes to all of the actors.

Sometimes very young actors have problems because their lives aren't normal, but Daniel didn't have a bad time. He loved the job and had a lot of friends and fun.

(Trong độ tuổi từ mười đến hai mươi, Daniel Radcliffe đã tham gia diễn xuất trong tám bộ phim Harry Potter. Trong thời gian đó, anh ấy không tham gia các bộ phim khác và anh ấy cũng không đi học. Một gia sư đã đưa ra các lớp học đặc biệt cho tất cả các diễn viên.

Đôi khi các diễn viên rất trẻ gặp vấn đề vì cuộc sống của họ không bình thường, nhưng Daniel đã không gặp khó khăn. Anh ấy yêu công việc của mình và có rất nhiều bạn bè và niềm vui.)

4. Complete the conversation with the correct form of the verbs in the box.

Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của các động từ trong hộp.

starthavewantnot likelovegetnot have

Jack: Look at these old photos! You look very young.

Hannah: Yes, I was five in that photo. I 1_______ blond hair when I was young.

Jack: It isn't blonde now, it's light brown.

Hannah: It was curly too. My mum 2_______ it, but I 3_______ it! I 4_______ straight hair like my friends.

Jack: I think curly hair is great!

Hannah: I 5_______ glasses when I was five. I 6_______ them when I was seven.

Jack: I 7_______ wearing glasses when I was seven, too!

Hướng dẫn:

Jack: Look at these old photos! You look very young. (Nhìn những bức ảnh cũ này! Bạn trông rất trẻ.)

Hannah: Yes, I was five in that photo. I had blond hair when I was young. (Đúng vậy, đó là bức ảnh chụp khi mình năm tuổi. Mình có mái tóc vàng khi còn trẻ.)

Jack: It isn't blonde now, it's light brown. (Bây giờ nó không phải màu vàng, nó có màu nâu nhạt.)

Hannah: It was curly too. My mum loved it, but I didn't like it! I wanted straight hair like my friends. (Nó cũng xoăn nữa. Mẹ mình thích nó, nhưng mình thì không! Mình muốn có một mái tóc thẳng như những người bạn của mình.)

Jack: I think curly hair is great! (Mình nghĩ tóc xoăn rất đẹp!)

Hannah: I didn't have glasses when I was five. I got them when I was seven. (Mình không đeo kính khi lên năm tuổi. Mình đeo chúng khi mình bảy tuổi.)

Jack: I started wearing glasses when I was seven, too! (Mình cũng bắt đầu đeo kính khi mới 7 tuổi!)

5. Write about your experiences. Use the affirmative or negative form of the verbs.

Viết về những trải nghiệm của bạn. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định của động từ.

1. _______ (live) in another city when I was younger.

2. _______ (have) different colour hair when I was a baby.

3. _______ (like) sweets when I was young.

4. _______ (go) to another country last year.

5. _______ (see) a good film last month. 

6. _______ (watch) sport on TV last night.

7. _______ (play) video games last weekend.

8. _______ (visit) my grandparents in January.

9. _______ (eat) soup yesterday.

Hướng dẫn:

1. I lived / didn't live2. I had / didn't have3. I liked / didn't like
4. I went / didn't go5. I saw / didn't see6. I watched / didn't watch
7. I played / didn't play8. I visited / didn't visit9. l ate / didn't eat

1. I lived / didn't live in another city when I was younger. (Mình đã sống / không sống ở một thành phố khác khi mình còn nhỏ.)

2. I had / didn't have different colour hair when I was a baby. (Mình có / không có mái tóc màu khác khi mình còn nhỏ.)

3. I liked / didn't like sweets when I was young. (Mình thích / không thích đồ ngọt khi mình còn nhỏ.)

4. I went / didn't go to another country last year. (Mình đã đi / không đi nước ngoài vào năm ngoái.)

5. I saw / didn't see a good film last month. (Mình đã xem / không xem một bộ phim hay vào tháng trước.)

6. I watched / didn't watch sport on TV last night. (Mình đã xem / không xem thể thao trên TV vào đêm qua.)

7. I playeddidn't play video games last weekend. (Mình đã chơi / không chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần trước.)

8. I visited / didn't visit my grandparents in January. (Mình đã đến thăm / không thăm ông bà vào tháng Hai.)

9. l ate / didn't eat soup yesterday. (Mình đã ăn / không ăn súp ngày hôm qua.)

6. USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exercise 5.

Làm việc theo cặp. So sánh các câu của bạn trong bài tập 5.

Example:

A: I lived in another city when I was younger. (Mình sống ở một thành phố khác khi mình còn nhỏ.)

B: Me, too! I lived in Ben Tre. (Mình cũng vậy! Quê mình ở Bến Tre.)

C: Really? I didn't. I lived here. (Thật ư? Mình thì không. Mình sống ở đây.)

Finished?

Write about what you did last weekend.

Viết về những gì bạn đã làm vào cuối tuần trước.

Hướng dẫn: 

Last Sunday, I had a wonderful party with my family to celebrate our sister's birthday. I had a lot of fun!

(Chủ nhật trước, mình đã có một bữa tiệc tuyệt vời với gia đình để mừng sinh nhật em gái mình. Mình đã rất vui đấy!)