GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

 Unit 1: HOBBIES

GETTING STARTED

My favourite hobby

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

Ann: Your house is very nice, Trang. (Ngôi nhà của bạn thật đẹp, Trang à.)

Trang: Thanks! Let's go upstairs I'll show you my room. (Cảm ơn bạn! Hãy lên lầu nhé, mình sẽ chỉ cho bạn phòng của mình.)

Ann: I love your dollhouse. It's amazing. Did you make it yourself? (Mình rất thích ngôi nhà búp bê của bạn. Nó thật tuyệt. Có phải bạn đã tự làm nó không?)

Trang: Yes. My hobby is building dollhouses. (Đúng vậy. Sở thích của mình là làm những ngôi nhà búp bê.)

Ann: Really? Is it hard to build one? (Thật vậy ư? Làm một cái đó có khó không?)

Trang: Not really. All you need is some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity. What do you do in your free time? (Không khó lắm. Tất cả những gì bạn cần là một ít bìa cứng và keo dán. Sau đó, chỉ cần sử dụng một chút sáng tạo. Còn bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Ann: I like horse riding. (Mình thích cưỡi ngựa.)

Trang: That's rather unusual. Not many people do that. (Điều đó khá lạ. Không có nhiều người làm điều đó.)

Ann: Actually, it's more common than you think. There are some horse riding clubs in Ha Noi now. I go to the Riders' Club every Sunday. (Thực ra, nó phổ biến hơn bạn nghĩ. Hiện nay có một số câu lạc bộ cưỡi ngựa ở Hà Nội. Mình đến Câu lạc bộ Những Tay đua vào Chủ nhật hàng tuần.)

Trang: I'd love to go to your club this Sunday. I want to learn how to ride. (Mình rất muốn đến câu lạc bộ của bạn vào Chủ nhật này. Mình muốn học cách cưỡi ngựa.)

Ann: Sure. My lesson starts at 8 a.m. (Chắc chắn rồi. Lớp học của mình sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

2. Read the conversation again and write T (True) or F (False).

Đọc lại đoạn hội thoại và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).

1. Trang needs help with building dollhouses.

2. Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse.

3. To build a dollhouse, you need to use your creativity.

4. Ann goes to a horse riding club every Sunday.

5. Ann's lesson starts at 8 p.m.

_______

_______

_______

_______

_______

Hướng dẫn:

1. F
2. T
3. T
4. T
5. F

1. Trang needs help with building dollhouses. ➜ (Trang cần giúp đỡ để làm nhà cho búp bê.)

2. Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse. (Trang dùng keo và bìa cứng để làm ngôi nhà búp bê của mình.)

3. To build a dollhouse, you need to use your creativity. (Để làm một ngôi nhà búp bê, bạn cần sử dụng óc sáng tạo của mình.)

4. Ann goes to a horse riding club every Sunday. (Ann đến một câu lạc bộ cưỡi ngựa vào Chủ nhật hàng tuần.)

5. Ann's lesson starts at 8 p.m. ➜ Ann's lesson starts at 8 a.m. (Buổi học của Ann bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

3. Write the words and phrases from the box under the correct pictures. Then listen, check, and repeat.

Viết các từ và cụm từ trong ô dưới các hình ảnh mà chúng mô tả. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.

 

building dollhouseshorse riding
collecting teddy bearsgardening
making modelscollecting coins
@1912255@

Hướng dẫn:

1. making models: sáng tạo mô hình

2. horse riding: cưỡi ngựa

3. collecting coins: sưu tập đồng xu

4. gardening: làm vườn

5. building dollhouses: làm nhà búp bê

6. collecting teddy bears: sưu tập gấu teddy

4. Work in pairs. Write the hobbies from 3 in the suitable columns.

Làm việc theo cặp. Viết sở thích từ bài 3 vào các cột phù hợp.

doing thingsmaking thingscollecting things
   

Add some other hobbies to each column. (Thêm một số sở thích khác vào mỗi cột.)

Hướng dẫn:

doing thingsmaking thingscollecting things

horse riding

gardening

do exercise

making models

building dollhouses

make new friends

collecting coins

collecting teddy bears

collecting pens

5. GAME Find someone who ...

Work in groups. Ask your classmates which hobbies they like. Use the question 'Do you like...?'

Write the students' names in the table below. Which hobby is the most popular?

Làm việc nhóm. Hỏi bạn cùng lớp của bạn xem sở thích của họ là gì. Sử dụng câu hỏi 'Do you like...?'
Viết tên các bạn cùng lớp vào bảng dưới đây. Sở thích nào là phổ biến nhất?

Find someone who likes ... (Tìm một người thích ...)

horse riding (cưỡi ngựa)

 

building dollhouses (làm nhà búp bê)

 

collecting teddy bears (sưu tập gấu bông)

 

collecting coins (sưu tập đồng xu)

 

gardening (làm vườn)

 

making models (sáng tạo mô hình)