Nội dung lý thuyết
Các phiên bản kháca. Khái niệm quần thể
Trâu ở khu bảo tồn Yokđôn.
Sen trong đầm
Quần thể ngựa vằn
b. Quá trình hình thành quần thể
Đầu tiên những cá thể cùng loài đến môi trường sống mới; những cá thể nào không thích nghi với điều kiện sống mới sẽ bị tiêu diệt hay di cư đến nơi khác. Những cá thể còn lại sẽ gắn bó chặt chẽ với nhau thông qua các mối quan hệ sinh thái, dần dần thành quần thể ổn định, thích nghi với điều kiện ngoại cảnh.
a. Quan hệ hỗ trợ
Là mối quan hệ giữa các cá thể cùng loài hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động sống như: tìm thức ăn, chống kẻ thù, sinh sản… đảm bảo cho quần thể thích nghi với môi trường sống.
Quan hệ hỗ trợ đảm bảo cho quần thể tồn tại ổn định, khai thác tối đa nguồn sống của môi trường, tăng khả năng sống sót và sinh sản của cá thể.
Ví dụ:
Báo hỗ trợ nhau săn mồi
Hỗ trợ cùng loài ở thực vật
b. Quan hệ cạnh tranh
Cạnh tranh thức ăn
Cạnh tranh ánh sáng ở thực vật
c. Ý nghĩa của các mối quan hệ trong quần thể
Ví dụ: Các tập hợp cá thể sau đây: Cá trắm cỏ trong ao, Cá rô phi đơn tính trong hồ, Voi ở khu bảo tồn Yokđôn, Bèo trên mặt ao, Chuột trong vườn, Sen trong đầm, Sim trên đồi, Ốc bưu vàng ở ruộng lúa, Các cây ven hồ, Chim ở lũy tra làng. Tập hợp nào được gọi là quần thể?
Gợi ý trả lời:
1. Cá trắm cỏ trong ao 2. Voi ở khu bảo tồn Yokđôn
3. Ốc bưu vàng ở ruộng lúa 4. Sen trong đầm
5. Sim trên đồi
1. Cá rô phi đơn tính trong hồ 2. Bèo trên mặt ao
3. Các cây ven hồ 4. Chuột trong vườn
5. Chim ở lũy tra làng