Bài 17. Nguyên tố nhóm IA

Nội dung lý thuyết

A. ĐƠN CHẤT

1. Vị trí, cấu tạo và trạng thái tự nhiên

- Nhóm IA bao gồm các kim loại: Li, Na, K, Rb, Cs và Fr. Những kim loại này còn được gọi là kim loại kiềm. 

Đại lượng đặc trưng của nguyên tố nhóm IA

- Đặc điểm chung: Cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns1; giá trị thế điện cực rất nhỏ.

- Kim loại nhóm IA trong tự nhiên chỉ tồn tại ở dạng hợp chất. Ví dụ: 

+ Sodium thường gặp dưới dạng NaCl (muối ăn trong nước biển, mỏ muối, khoáng vật halite), Na2CO3.10H2O (soda), NaNO3 (diêm tiêu). 

+ Potassium thường gặp ở dạng khoáng vật : KCl.NaCl (sylvinite), KCl.MgCl2.6H2O (carnallite).

Khoáng vật

2. Tính chất vật lí

- Kim loại nhóm IA có ánh kim, dẫn điện tốt.

Thông số vật lý của kim loại nhóm IA

- Kim loại nhóm IA có bán kính nguyên tử lớn, cấu trúc mạng tinh thể kém đặc khít nên khối lượng riêng nhỏ. Lithium là kim loại nhẹ nhất trong tất cả kim loại.

- Do các ion kim loại liên kết với nhau bằng liên kết kim loại yếu nên kim loại nhóm IA có nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi thấp và độ cứng tương đối thấp. 

3. Tính chất hóa học

Kim loại IA có tính khử mạnh, tính khử tăng dần từ Li đến Cs.
M ⟶ Mn+ + e

3.1. Tác dụng với oxygen

- Khi đốt nóng trong không khí, kim loại Li cháy với ngọn lửa màu đỏ tía; Na cháy với ngọn lửa màu vàng; K cháy với ngọn lửa màu tím nhạt.

Ví dụ: 4Na + O2⟶ 2Na2O (sodium oxide)

3.2. Tác dụng với halogen

- Kim loại nhóm IA phản ứng với chlorine ở điều kiện thường tạo thành muối chloride.

2M + Cl⟶ 2KCl

3.3. Tác dụng với nước

- Kim loại nhóm IA tác dụng mạnh với nước tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hydrogen:

2M(s) + 2H2O(l) ⟶ 2MOH(aq) + H2(g)

B. HỢP CHẤT

1. Tính tan của các hợp chất kim loại nhóm IA

- Phần lớn các hợp chất của kim loại nhóm IA tan tốt trong nước, khi tan trong nước phân li thành ion.

Ví dụ:   K2CO3  ⟶ 2K+ +  CO32-

2. Nhận biết các ion Li+, Na+, K+

- Có thể nhận biết ion kim loại kiềm bằng cách thử màu ngọn lửa. 

- Muối của lithium cháy cho ngọn lửa màu đỏ tía.

- Muối của sodium cháy cho ngọn lửa màu vàng.

- Muối của potassium cháy cho ngọn lửa màu tím nhạt. 

3. Sodium chloride

- Sodium chloride là hợp chất phổ biến nhất của sodium trong tự nhiên, được khai thác từ nước biển, muối mỏ.

Khái thác muối

- Sodium chloride có vai trò quan trọng trong thực phẩm, nông nghiệp, công nghiệp, chăn nuôi, y tế và cuộc sống hằng ngày của con người.

Ứng dụng của NaCl

4. Điện phân dung dịch sodium chloride

4.1. Quá trình điện phân dung dịch NaCl bão hòa

       + Ở cực âm (cathode):     2H2O + 2e ⟶ H2 + 2OH-

       + Ở cực dương (anode):  2Cl- ⟶ Cl2 + 2e

       + Phương trình hóa học của phản ứng điện phân dung dịch NaCl bão hòa:

2NaCl(aq) + 2H2O(l) \(\underrightarrow{đpdd\:\left(cmn\right)}\) 2NaOH(aq) + Cl2(g) + H2(g)

- Màng ngăn để ngăn cách cực âm với cực dương, ngăn cản xảy ra phản ứng giữa Cl2 và NaOH.

- Dung dịch NaOH thu được có lẫn nhiều NaCl. Sau khi cô đặc dung dịch, NaCl tách ra được tái sử dụng, thu được dung dịch NaOH. Khí Cl2 được làm khô, nén và hoá lỏng; khí H2, được làm sạch và nén.

4.2. Các sản phẩm cơ bản của công nghiệp chloride - kiềm

Sản phẩm Ứng dụng
Sodium hydroxide (NaOH)Sử dụng trong sản xuất dược phẩm, hoá chất, dệt và nhuộm màu; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất tơ nhân tạo, chất giặt tẩy; chế biến thực phẩm; dầu khí; xử lý nước;...
Chlorine (Cl2)Khử trùng nước sinh hoạt, hồ bơi; tẩy trắng vải, sợi, bột giấy; điều chế nhựa PVC, chất dẻo, cao su, chất màu; sản xuất chất chống nấm mốc, diệt côn trùng; sản xuất dược phẩm;...
Hydrogen (H2)Nhiên liệu, hoá chất tổng hợp một số hợp chất hoá học,...

5. Sodium hydrogen carbonate, sodium carbonate

5.1. Ứng dụng của NaHCO3 và Na2CO3

a) Sodium hydrogencarbonate 

- Sodium hydrogencarbonate (hay sodium bicarbonate, NaHCO3) còn được gọi là baking soda, là chất rắn màu trắng, bền ở nhiệt độ, thường bị phân hủy khi đun nóng, tác dụng được với dung dịch acid và dung dịch kiềm.

2NaHCO3  \(\underrightarrow{t^o}\)  Na2CO3 + CO2 + H2O

NaHCO3 + HCl ⟶ NaCl + H2O + CO2

NaHCO3 + NaOH ⟶ Na2CO3 + H2O

- Ứng dụng: 

+ Trong y học, NaHCO3 được sử dụng để điều trị triệu chứng dư acid ở dạ dày. Giúp làm giảm nồng độ cation H+.

HCO3(aq) + H+(aq) → H2O(l) + CO2(g)

+ Trong điều trị bệnh, NaHCOcòn được gọi là sodium bicarbonate, được sử dụng ở dạng viên uống hoặc dung dịch truyền tĩnh mạch.

+ Trong sản xuất và đời sống, baking soda có một số ứng dụng như: điều chỉnh vị chua của nước giải khát, làm tăng độ xốp của bánh, làm mềm thực phẩm.

b) Sodium carbonate

- Sodium carbonate (Na2CO3) được gọi là soda, là chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước, bị thủy phân trong dung dịch cho môi trường kiềm. 

Na2CO3⟶ 2Na+ + CO32-

CO32- + H2O ⇌ OH- + HCO3-

- Ứng dụng:

+ Dung dịch soda có môi trường kiềm nên được sử dụng để tẩy rửa dầu, mỡ bám trên các dụng cụ, thiết bị.

+ Làm mềm nước cứng, làm nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuỷ tinh, giấy và nhiều hoá chất khác.

+ Soda còn được sử dụng thay cho sodium hydroxide trong sản xuất xà phòng từ chất béo.

5.2. Phương pháp Solvay

- Phương pháp Solvay sử dụng nguồn nguyên liệu dễ tìm trong tự nhiên là muối ăn (NaCl), đá vôi (CaCO3) và ammonia (NH3).

- Quá trình cụ thể:

(1) Hoà tan NaCl vào dung dịch NH3 đặc đến bão hoà.

(2) Nung CaCO3 rồi dẫn khí thoát ra vào dung dịch bão hoà của NaCl trong NH3.

CaCO3 \(\underrightarrow{t^o}\) CaO + CO2

NaCl(aq) + CO2(aq) + NH3(aq) + H2O(l)  NaHCO3(s) + NH4Cl(aq)

(3) Do NaHCO, ít tan hơn các muối khác nên kết tinh trước. Tách NaHCO3 khỏi dung dịch, nung ở nhiệt độ cao, thu được soda:

2NaHCO3(s) \(\underrightarrow{t^o}\) Na2CO3(s) + H2O(g) + CO2(g)

(4) Sản phẩm NH4Cl được chế hoá với vôi tôi, thu khí NH3:

2NH4Cl(aq) + Ca(OH)2(s) → 2NH3(g) + CaCl2(aq) + 2H2O(l)

Các khí CO2, NH3 được đưa vào sử dụng lại. NH3 được được tuần tuần hoàn hoà trong quá trình sản xuất, phương pháp này còn gọi là phương pháp tuần hoàn ammonia.