THINK! What kind of mood are you in today? Why? What things change your mood?
THINK! What kind of mood are you in today? Why? What things change your mood?
Read the Emotions test and match the adjectives in blue with nouns 1-12.
1. surprise 5. annoyance 9. boredom
2. disgust 6. anger 10. sympathy
3. stress 7. embarrassment 11. excitement
4. worry 8. fear 12. relaxation
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi datcoder)
1. surprise – surprising
(sự ngạc nhiên – ngạc nhiên)
2. disgust – disgusting
(sự kinh tởm – kinh tởm)
3. stress – stressful
(sự căng thẳng – căng thẳng)
4. worry – worried
(sự lo lắng – lo lắng)
5. annoyance – annoyed
(sự khó chịu – khó chịu)
6. anger – angry
(sự tức giận – tức giận)
7. embarrassment – embarrasing
(sự xấu hổ – xấu hổ)
8. fear – afraid, frightening
(nỗi sợ – sợ hãi, đáng sợ)
9. boredom – boring
(sự buồn chán – chán)
10. sympathy – sympathetic
(sự đồng cảm – đồng cảm)
11. excitement – exciting
(sự thú vị – thú vị)
12. relaxation – relaxing
(sự thư giãn – thư giãn)
Do the Emotions test. Then check your answers with the key. How many did you get right?
Choose the correct words to complete the questions. Then watch or listen. Which questions do the people discuss?
1. When did you last feel embarrassed / embarrassing?
2. What kind of situations are stressed / stressful for you?
3. What activities do you find most relaxed / relaxing?
4. What are you frightened / frightening of?
5. What is your most annoyed / annoying habit?
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. When did you last feel embarrassed?
(Lần cuối cùng bạn cảm thấy xấu hổ là khi nào?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người
2. What kind of situations are stressful for you?
(Những tình huống nào là căng thẳng với bạn?)
Giải thích: dùng tính từ “stressful” thể hiện bản chất của vật
3. What activities do you find most relaxing?
(Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật
4. What are you frightened of?
(Bạn sợ điều gì?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người
5. What is your most annoying habit?
(Thói quen khó chịu nhất của bạn là gì?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật
(Trả lời bởi datcoder)
Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What answers are given to the questions in exercise 3?
Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.
(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)
2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.
(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)
3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.
(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)
4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.
(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)
5. It is being consistently late.
(Đó là luôn luôn bị muộn.)
(Trả lời bởi datcoder)
Think of alternative adjectives to describe the emotions in the photos.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiPicture A: astonishing
Picture B: tedious, dull
Picture C: anxious, concerned
Picture D: irritated, furious
Picture E: awkward, uncomfortable
Picture F: revolting
Picture G: scared, fearful, terrified
Picture H: calming, thrilling
(Trả lời bởi datcoder)