Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Câu 1 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2 - Trang 50)

Hướng dẫn giải

a. Ngôn ngữ trang trọng:

Dấu hiệu:  “Xin trân trọng chào quý ông bà”, “Tôi rất hân hạnh”; cấu trúc câu mạch lạc, rõ ràng.

b. Ngôn ngữ thân mật

Dấu hiệu: sử dụng từ ngữ thân mật “bạn - mình”, “chúng mình”, “duyên thật”

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Câu 2 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2 - Trang 50)

Hướng dẫn giải

a. Trường hợp 1

* Giống nhau:

- Mục đích: nhắc nhở mọi người về việc sử dụng điện thoại

- Ngữ cảnh: sử dụng trong cuộc họp, nơi lịch sự

* Khác nhau:

- Câu 1: Giọng điệu nhẹ nhàng, thân thiện kết hợp với các từ “các bạn”, “quy định”, “cuộc họp” => ngôn ngữ thân mật

- Câu 2: Giọng điệu mang ý nhắc nhở kết hợp với các từ “quý vị”, “đề nghị” => ngôn ngữ trang trọng

b. Trường hợp 2

 * Giống nhau:

- Mục đích: cùng giới thiệu một diễn giả

- Ngữ cảnh: sử dụng trong cuộc hội thảo

* Khác nhau:

- Câu 1: Giọng điệu trang trọng, lịch sự kết hợp với các từ “quý vị”, “hân hạnh giới thiệu” => ngôn ngữ trang trọng.

- Câu 2: Giọng điệu vui vẻ, chào mừng kết hợp với các từ “chúng ta”, “chào đón” => ngôn ngữ thân mật.

c. Trường hợp 3

* Giống nhau:

- Mục đích: cùng thông báo về 1 sự kiện sắp diễn ra

- Ngữ cảnh: sử dụng trong các sự kiện, chương trình truyền hình

* Khác nhau:

- Câu 1: Giọng điệu tạo sự tò mò, gây chú ý kết hợp với các từ “quý vị”, “bật mí” => ngôn ngữ thân mật

- Câu 2: Giọng điệu trang trọng kết hợp với các từ “quý vị”, “trân trọng” => ngôn ngữ trang trọng.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Câu 3 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2 - Trang 51)

Hướng dẫn giải

 

Ngôn ngữ trang trọng

Ngôn ngữ thân mật

Ngôn ngữ viết

- Thư công ti xin lỗi khách hàng vì sản phẩm lỗi

- Báo cáo khoa học

- Đơn xin (việc, nghỉ học,…)        

- Thư điện tử gửi cho người thân

- Tin nhắn cho bạn bè

Ngôn ngữ nói

- Lời phát biểu tại lễ tốt nghiệp cấp Trung học phổ thông

- Phát biểu

- Phỏng vấn xin việc         

- Cuộc chuyện trò với bạn bè

- Gọi điện cho người thân

 

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Câu 4 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2 - Trang 51)

Hướng dẫn giải

1. Mục đích

Việc chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật hoặc ngược lại trong giao tiếp có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

a. Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

- Từ trang trọng sang thân mật: Thể hiện sự gần gũi, thân thiện và gắn bó hơn trong mối quan hệ.

- Từ thân mật sang trang trọng: Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, hoặc mong muốn tạo khoảng cách trong mối quan hệ.

b.  Thể hiện thái độ:

- Mỉa mai, châm biếm: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng để mỉa mai hành động hoặc lời nói của người khác.

- Gây cười: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách hài hước để tạo tiếng cười.

2. Ví dụ minh họa:

a. Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

- Từ trang trọng sang thân mật:

+ Một cặp vợ chồng mới cưới có thể dùng ngôn ngữ trang trọng khi mới quen, nhưng sau một thời gian chung sống, họ chuyển sang ngôn ngữ thân mật để thể hiện sự gắn bó và yêu thương.

+ Một giáo viên có thể sử dụng ngôn ngữ trang trọng với học sinh trong lớp học, nhưng khi trò chuyện riêng với học sinh, giáo viên có thể dùng ngôn ngữ thân mật để tạo sự gần gũi và thoải mái.

- Từ thân mật sang trang trọng:

+ Khi gặp gỡ người lớn tuổi hoặc cấp trên, chúng ta nên dùng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự tôn kính.

+ Khi tham gia các sự kiện trang trọng như hội thảo, hội nghị, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.

b. Thể hiện thái độ:

- Mỉa mai, châm biếm:

"Cảm ơn bạn đã 'giúp đỡ' tôi!" - Sử dụng từ "giúp đỡ" trong ngoặc kép để mỉa mai hành động vô ích của người khác.

- Gây cười:

+ "Hôm nay trời đẹp quá, 'chắc tại' có tôi!" - Sử dụng từ "chắc tại" để tạo sự hài hước và dí dỏm.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)