Lesson 1

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 58)

Hướng dẫn giải

a. 

Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)

They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)

b. 

And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)

They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 58)

Hướng dẫn giải

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

   They’re lion. (Chúng là con hổ.)

d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 58)

Hướng dẫn giải

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re lions. (Chúng là con hổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 59)

Hướng dẫn giải

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 83)

Hướng dẫn giải

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They’re lions(Chúng là con hổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They’re crocodiles(Chúng là con cá sấu.)

3. A: These animals have long necks and legs. What are these animals? (Những con vật này có cổ và chân dài. Những con vật này là gì?)

    B: They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

4. A: These animals have short legs. What are these animals? (Những con vật này có đôi chân ngắn. những con vật này là gì?)

    B: They’re hippos(Chúng là hà mã.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 59)

Hướng dẫn giải

Bài hát:

What are these animals? 

Look! Look! Look!

What are these animals? 

They are lions.

They look brave.

Look! Look! Look!

What are these animals? 

They are hippos.

They look strong.

Tạm dịch:

Những con vật này là gì?

Nhìn! Nhìn! Nhìn!

Những con vật này là gì?

Chúng là những con sư tử.

Chúng trông dũng cảm.

Nhìn! Nhìn! Nhìn!

Những con vật này là gì?

Chúng là hà mã.

Chúng trông mạnh mẽ.

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)