Communication

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 54)

Hướng dẫn giải

1.

Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic.

(Em vào lớp được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến trễ. Em bị kẹt xe.)

Teacher: That's okay, Mai.

(Không sao đâu Mai.)

2.

Mother: Have you done the washing yet?

(Mẹ: Con giặt đồ chưa?)

Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later.

(Con trai: Ôi, lỗi của con, mẹ ạ. Con nghĩ con có thể làm điều đó sau.)

Mother: Oh, that's right. But please do it now.

(Ồ, đúng rồi. Nhưng hãy làm điều đó ngay bây giờ.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 54)

Hướng dẫn giải

1.

Teacher: Have you submitted your project yet?

(Giáo viên: Em đã nộp dự án của mình chưa?)

Student: Oops, my mistake. I thought I had more time. I'll make sure to be on time next time.

(Học sinh: Ôi, lỗi của em. Em tưởng em có nhiều thời gian hơn. Lần sau em đảm bảo sẽ đúng thời hạn.)

Teacher: That's alright, but try to manage your time better in the future.

(Giáo viên: Được rồi, nhưng sau này hãy cố gắng quản lý thời gian tốt hơn nhé.)

2.

You: I'm really sorry. I came home later than I promised.

(Con thực sự xin lỗi. Con về nhà muộn hơn con đã hứa.)

Mom: That's okay, but next time, make sure to inform me if you're going to be late.

(Mẹ: Không sao đâu, nhưng lần sau con về muộn nhớ báo cho mẹ nhé.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 54)

Hướng dẫn giải

1. Mai - b, e

b. a terrible experience at the campsite

(một trải nghiệm khủng khiếp ở khu cắm trại)

e. an experience of watching team building activities

(trải nghiệm xem các hoạt động xây dựng đội nhóm)

2. Tom - a, f

a. exciting experiences in an area

(những trải nghiệm thú vị ở một khu vực)

f. a relaxing bike riding experience

(trải nghiệm đạp xe thư giãn)

3. Minh - c, d

c. a brilliant experience by the sea

(một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển)

d. an exhilarating experience of snorkelling

(một trải nghiệm thú vị khi lặn với ống thở)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 54)

Hướng dẫn giải

1.

A: Where did Mai go?

(Mai đã đi đâu?)

B: She went camping.

(Cô ấy đi cắm trại.)

A: What did she do?

(Cô ấy đã làm gì?)

B: She slipped and hurt her ankle, had to stay inside her tent, and couldn't join team building games.

(Cô bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân, phải ở trong lều và không thể tham gia các trò chơi xây dựng đội nhóm.)

A: How was her experience?

(Trải nghiệm của cô ấy thế nào?)

B: Her experience was terrible.

(Trải nghiệm của cô ấy thật khủng khiếp.)

A: Has she ever had that experience before?

(Cô ấy đã từng có trải nghiệm đó chưa?)

B: No, she has never experienced such helplessness.

(Chưa, cô chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)

2.

A: Where did Tom go?

(Tom đã đi đâu?)

B: He went to a beautiful site in Ninh Bình.

(Anh đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình.)

A: What did he do?

(Anh ấy đã làm gì?)

B: He put up tents, did team building activities, and hired bikes to cycle around the area.

(Anh dựng lều, tham gia các hoạt động xây dựng nhóm và thuê xe đạp để đạp xe quanh khu vực.)

A: How was his experience?

(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)

B: His experience was relaxing.

(Trải nghiệm của anh ấy thật thư giãn.)

A: Has he ever had that experience before?

(Trước đây anh ấy có từng trải nghiệm như thế chưa?)

B: No, he hasn't had many exciting experiences like that before.

(Không, trước đây anh chưa từng có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy.)

3.

A: Where did Minh go?

(Minh đã đi đâu thế?)

B: He went by the sea.

(Anh ấy đã đi đến bờ biển.)

A: What did he do?

(Anh ấy đã làm gì?)

B: He joined team building activities in the morning and went snorkeling in the afternoon to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around.

(Anh tham gia các hoạt động teambuilding vào buổi sáng và đi lặn vào buổi chiều để ngắm rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh.)

A: How was his experience?

(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)

B: His experience was exhilarating.

(Trải nghiệm của anh ấy thật phấn khởi.)

A: Has he ever had that experience before?

(Trước đây anh ấy có từng trải qua chuyện đó chưa?)

B: No, he hasn’t. It’s the best experience he’s ever had.

(Chưa, anh ấy chưa từng. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà anh ấy từng có.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 54)

Hướng dẫn giải

A: Where did you go?

(Bạn đã đi đâu?)

B: I went to Sa Pa.

(Tôi đã đến Sa Pa.)

C: What did you do?

(Bạn đã làm gì?)

B: I went hiking through the rice terraces, visited local villages, took a cable car and experienced the culture of the ethnic minority groups.

(Tôi đã đi bộ qua ruộng bậc thang, thăm các ngôi làng địa phương, đi cáp treo và trải nghiệm văn hóa của các nhóm dân tộc thiểu số.)

A: How was your experience?

(Trải nghiệm của bạn thế nào?)

B: It was absolutely unforgettable! The scenery was breathtaking, and the local people were very friendly and hospitable.

(Nó hoàn toàn không thể nào quên được! Phong cảnh thật đẹp và người dân địa phương rất thân thiện và mến khách.)

C: Have you ever had that experience before?

(Bạn đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)

B: No, I have never had such interesting experiences before.

(Không, tôi chưa bao giờ có những trải nghiệm thú vị như vậy trước đây.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)