A Closer Look 1

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 30)

Hướng dẫn giải
make physical Well-balanced Managing accomplish (Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH)
Thảo luận (2)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 30)

Hướng dẫn giải
delay - e due date - a optimistic - b stressed out - c distractions - d (Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH)
Thảo luận (2)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 30)

Hướng dẫn giải
deadline tired delay worried distraction (Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH)
Thảo luận (2)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 30)

Hướng dẫn giải

healthy /ˈhel.θi/

happiness /ˈhæp.i.nəs/

habit /ˈhæb.ɪt/

ahead /əˈhed/

perhaps /pəˈhæps/

regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

really /ˈrɪə.li/

ready /ˈred.i/

worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

several /ˈsev.ər.əl/

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Actitivy 5 (SGK Global Success - Trang 30)

Hướng dẫn giải

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

(Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

- healthy / ˈhel.θi/

- regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

2. He usually does his homework and then reads a good book.

(Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.)

- he /hiː/

- his /hɪz/

- homework /ˈhəʊm.wɜːk/

- reads /riːd/

3. I'm ready to change my eating habits.

(Tôi sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

- ready /ˈred.i/

- habit /ˈhæb.ɪt/

4. I finished several days ahead of the due date.

(Tôi đã hoàn thành trước thời hạn vài ngày.)

- several /ˈsev.ər.əl/

- ahead /əˈhed/

5. She's always worrying about her physical health.

(Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)

- worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

- her /hɜːr/

- health /helθ/

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)