Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Dũng cảm

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp:

 

Nguyễn  Việt Dũng
5 tháng 10 2023 lúc 11:09

- Từ có nghĩa giống với dũng cảm: gan dạ, can đảm, anh hùng, anh dũng,  can trường, gan góc, bạo gan, quả cảm

- Từ có nghĩa trái ngược với dũng cảm: hèn, hèn nhát, nhát gan, nhút nhát


Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết