Bài 27: Luyện tập lựa chọn từ ngữ

datcoder

Xếp các từ có tiếng kì dưới đây vào nhóm thích hợp.

kì tài, chu kì, học kì, kì diệu, thời kì, kì ảo, kì quan, kì tích, định kì, kì vĩ

Người Già
30 tháng 9 2023 lúc 10:07

a. Kì có nghĩa là "lạ": kì diệu, kì ảo, kì quan, kì tích, kì vĩ

b. Kì có nghĩa là " thời hạn": chu kì, thời kì, định kì

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết