Xác định phân loại giống vật nuôi tương ứng vs tên gọi của một số vật nuôi ở bảng dưới đây:
Tên gọi vật nuôi | Theo địa lý | Theo hình thái ngoại hình | Theo mức độ hoàn thiện giống | Theo hướng sản xuất |
Lợn Móng Cái | ||||
Bò vàng Nghệ An | ||||
Gà Lơgo | ||||
Vịt cỏ | ||||
Lợn Ỉ | ||||
Gà Ri | ||||
Lợn Lanđơrat | ||||
Lợn Đại Bạch | ||||
Bò Lang trắng đen | ||||
Bò u |
Tên gọi vật nuôi | Theo địa lý | Theo hình thái ngoại hình | Theo mức độ hoàn thiện giống | Theo hướng sản xuất |
Lợn Móng Cái | * | |||
Bò vàng Nghệ An | * | |||
Gà Lơgo | * | |||
Vịt cỏ | * | |||
Lợn Ỉ | * | |||
Gà Ri | * | |||
Lợn Lanđơrat | * | |||
Lợn Đại Bạch | * | |||
Bò Lang trắng đen | * | |||
Bò u | * |
Tên gọi vật nuôi | Theo địa lý | Theo hình thái ngoại hình | Theo mức độ hoàn thiện giống | Theo hướng sản xuất | ||||
Lợn Móng Cái | * | |||||||
Bò vàng Nghệ An | * | |||||||
Gà Lơgo | * | |||||||
Vịt cỏ | * | |||||||
Lợn Ỉ | * | |||||||
Gà Ri | * | |||||||
Lợn Lanđơrat | * | |||||||
Lợn Đại Bạch | * | |||||||
Bò Lang trắng đen | * | |||||||
Bò u | *
|