Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence.
1. I have _______ memories about my trip to Sentosa in Singapore. (forget)
2. Children nowadays are more aware of environment _______ than we did in the past. (protect)
3. The most memorable part of our _______ was the boat ride on the River Cam. (tourism)
4. England is very good at _______ its historic buildings and monuments. (preserve)
5. We are getting ready for our graduation _______. (perform)
1. forgotten | 2. protection | 3. tour |
4. preserving | 5. performance |
|
1. I have forgotten memories about my trip to Sentosa in Singapore.
(Tôi đã quên hết kỷ niệm về chuyến đi Sentosa ở Singapore.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: I have Ved/V3 => forget – forgot – forgotten (v): quên
2. Children nowadays are more aware of environment protection than we did in the past.
(Trẻ em ngày nay có ý thức bảo vệ môi trường hơn chúng ta ngày xưa.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “environment protection”: bảo vệ môi trường
- protect (v): bảo vệ
- protection (n): sự bảo vệ
3. The most memorable part of our tour was the boat ride on the River Cam.
(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan của chúng tôi là đi thuyền trên sông Cấm.)
Giải thích: Phía trước chỗ trống có “our” => vị trí còn trống cần điền danh từ.
- tourism (n): ngành du lịch
- tour (n): chuyến du lịch
4. England is very good at preserving its historic buildings and monuments.
(Nước Anh rất giỏi trong việc bảo tồn các tòa nhà và di tích lịch sử.)
Giải thích: Cấu trúc “good at + N/V-ing” => vị trí còn trống cần điền danh động từ => preserve (v): bảo tồn => preserving
5. We are getting ready for our graduation performance.
(Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho buổi biểu diễn tốt nghiệp của mình.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm “graduation performance” (buổi biểu diễn tốt nghiệp).
- perform (v): biểu diễn
- performance (n): buổi biểu diễn