1. well | 2. loudly | 3. hard | 4. neatly | 5. politely | 6. fast |
1. She always does her homework well.
(Cô ấy luôn hoàn thành tốt bài tập về nhà.)
2. You musn’t talk loudly in the library.
(Bạn không được nói to ở trong thư viện.)
3. You should study hard at school.
(Bạn nên học chăm ở trường.)
4. Please write neatly in your notebook.
(Hãy viết ngay ngắn trong vở ghi.)
5. Nam speaks politely to his grandma.
(Nam nói chuyện lễ phép với bà.)
6. I can’t run fast.
(Tôi không thể chạy nhanh.)
Đúng 0
Bình luận (0)