A CLOSER LOOK 1

Buddy

Work in pairs. Put the words in 1 in the correct columns.

 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:33

play

(chơi)

do

(làm)

have

(có)

study

(học)

football

music

exercise

homework

school lunch

lesson

English

history

science

 
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:33

- play: sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ), games (trò chơi).

- do: housework (việc nhà), yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu).

- have: breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối), friends (bạn).

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), physics (vật lý).

Luu Ng PLinh [Raewoo]
4 tháng 12 2023 lúc 0:13

play

(chơi)

do

(làm)

have

(có)

study

(học)

football

music

exercise

homework

school lunch

lesson

English

history

science


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết