Pleasant experience (Trải nghiệm thú vị) | Unpleasant experience (Trải nghiệm khó chịu) |
b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng) d. winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
| a. taking wrong things (lấy nhầm đồ của người khác) c. not revising lessons (không ôn lại bài học) e. arguing with a friend (cãi nhau với một người bạn) f. coming to school late (đến trường muộn) |
Đúng 0
Bình luận (0)