1.
You: Good luck with your presentation in English this week.
(Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình bằng tiếng Anh tuần này.)
Your friend: Thanks. I'll try my best.
(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
2.
You: I've heard that you're taking the university entrance exam next week. Good luck with your exam!
(Em nghe nói tuần sau anh sẽ thi đại học. Chúc anh may mắn với kỳ thi!)
Your cousin: Thank you so much.
(Cảm ơn em rất nhiều.)
3.
You: I've heard that you're going to the UK for further study. I wish you all the best of luck.
(Em nghe nói cô sắp sang Anh để học cao hơn. Em chúc cô mọi điều tốt đẹp nhất.)
Your teacher: Thank you so much.
(Cảm ơn em rất nhiều.)
Đúng 0
Bình luận (0)