Work in groups. Do some research on a newly-created urban area in Viet Nam. Present your findings to the class.
Use these questions as cues for your presentation:
- Where is the place?
- What was it like in the past?
- How has it changed since urbanisation started?
- What are the positive and negative effects of urbanisation?
- It is Chanh My ecological urban area, Thu Dau Mot, Binh Duong.
(Đó là khu đô thị sinh thái Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương.)
- It was a social housing project in the past.
(Trước đây là dự án nhà ở xã hội.)
- It has changed since urbanisation started
(Nó đã thay đổi kể từ khi quá trình đô thị hóa bắt đầu)
+ Airy space combined with a clean canal system.
(Không gian thoáng mát kết hợp với hệ thống kênh rạch sạch sẽ.)
+ Synchronous infrastructure and convenient transportation, beautiful landscape, beautiful architecture, modern style, good quality of life.
(Cơ sở hạ tầng đồng bộ và giao thông thuận tiện, cảnh quan đẹp, kiến trúc đẹp, phong cách hiện đại, chất lượng cuộc sống tốt.)
+ Other amenities in the project: School, kindergarten, sports area, green park, commercial center, and shopping to serve the daily needs of residents here.
(Tiện ích khác tại dự án: Trường học, nhà trẻ, khu thể thao, công viên cây xanh, trung tâm thương mại, mua sắm phục vụ nhu cầu sinh hoạt của cư dân tại đây.)
- Positive effects of urbanisation:
(Tác động tích cực của đô thị hóa)
+ The urban area has witnessed economic growth with the establishment of new businesses, industries, and job opportunities.
(Khu vực đô thị chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế với sự hình thành các doanh nghiệp, ngành công nghiệp mới và cơ hội việc làm.)
+ The development of modern infrastructure, such as roads, bridges, and public facilities, has enhanced the overall quality of life.
(Sự phát triển của cơ sở hạ tầng hiện đại như đường, cầu, các công trình công cộng đã nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.)
- Negative effects of urbanisation:
(Tác động tiêu cực của đô thị hóa)
+ The rapid urbanization has led to an increase in housing demand, making it challenging for some residents to afford suitable accommodation.
(Quá trình đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhu cầu nhà ở tăng cao, khiến một bộ phận người dân gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở phù hợp.)
+ With the rise in population and economic activities, traffic congestion has become a common issue.
(Với sự gia tăng dân số và các hoạt động kinh tế, ùn tắc giao thông đã trở thành vấn đề phổ biến.)