Luyện tập tổng hợp

nguyen phuong thuy

viết tất cả tính từ trong tiếng anh

Trần Thị Thùy Linh
22 tháng 11 2016 lúc 20:40

Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- Keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm

Đâu chỉ những từ mà mik hk thôi ko chắc là hết đâu

Đức Minh
22 tháng 11 2016 lúc 16:44
adorableadventurousaggressiveagreeablealertaliveamusedangryannoyedannoyinganxiousarrogantashamedattractiveaverageawfulbadbeautifulbetterbewilderedblackbloodyblueblue-eyedblushingboredbrainybravebreakablebrightbusycalmcarefulcautiouscharmingcheerfulcleanclearclevercloudyclumsycolorfulcombativecomfortableconcernedcondemnedconfusedcooperativecourageouscrazycreepycrowdedcruelcuriouscutedangerousdarkdeaddefeateddefiantdelightfuldepresseddetermineddifferentdifficultdisgusteddistinctdisturbeddizzydoubtfuldrabdulleagereasyelatedelegantembarrassedenchantingencouragingenergeticenthusiasticenviousevilexcitedexpensiveexuberantfairfaithfulfamousfancyfantasticfiercefilthyfinefoolishfragilefrailfranticfriendlyfrightenedfunnygentlegiftedglamorousgleaminggloriousgoodgorgeousgracefulgrievinggrotesquegrumpyhandsomehappyhealthyhelpfulhelplesshilarioushomelesshomelyhorriblehungryhurtillimportantimpossibleinexpensiveinnocentinquisitiveitchyjealousjitteryjollyjoyouskindlazylightlivelylonelylonglovelyluckymagnificentmistymodernmotionlessmuddymushymysteriousnastynaughtynervousnicenuttyobedientobnoxiousoddold-fashionedopenoutrageousoutstandingpanickyperfectplainpleasantpoisedpoorpowerfulpreciouspricklyproudpuzzledquaintrealrelievedrepulsiverichscaryselfishshinyshysillysleepysmilingsmoggysoresparklingsplendidspotlessstormystrangestupidsuccessfulsupertalentedtametendertenseterribletestythankfulthoughtfulthoughtlesstiredtoughtroubledugliestuglyuninterestedunsightlyunusualupsetuptightvastvictoriousvivaciouswanderingwearywickedwide-eyedwildwittyworrisomeworriedwrongzanyzealous
 
Hoàng Hà Trang
1 tháng 12 2016 lúc 16:09

Chỉ một số tính từ thông dụng thôi, bạn nhé !

able: có thểacid: hay gắt gỏngActive: Tích cựcangry: tức giậnautomatic: tự độngawake: thức giấcbad: xấuBad: Xấu, tồiBad-looking: Xấubeautiful: đẹpBeautiful: Đẹpbent: không trung thựcbitter: đắngblack: màu đenBlackguardly: Đểu cáng, đê tiệnblue: màu xanh da trờiboiling: sôi (nước)Bored: Buồn chánbright: sángbroken: bị vỡbrown: màu nâucertain: chắc chắncheap: rẻchemical: hóa họcchief: chính, quan trọngclean: sạch sẽclear: rõ ràngClever: Thông minhClumsy: Vụng vềcold: lạnhcommon: thông thườngcomplete: đầy đủcomplex: phức tạpconscious: tỉnh táocruel: độc áccut: bị cắtCute: Dễ thương, xinh xắndark: tốidead: chếtdear: thân yêudeep: sâudelicate: tế nhị, khó xửdependent: phụ thuộcDexterous: Khéo léodifferent: khácDiligent: Chăm chỉdirty: bẩndry: khôDull: Đần độnearly: sớmelastic: co giãnelectric: điệnequal: bằng nhaufalse: saifat: béofeeble: yếu đuốifemale: con gáifertile: tốt, màu mỡ first: đầu tiênfixed: cố địnhflat: phẳngfoolish: ngu ngốcfree: rảnh rỗifrequent: thường xuyênfull: no, đầy đủfuture: tương laigeneral: tổng quátGlad: Vui mừng, sung sướnggood: tốtGood: TốtGraceful: Duyên dánggreat: tuyệtgreen: màu xanh da trờigrey: màu ghihanging: treohappy: vui vẻ, hạnh phúchard: khóHard-working: Chăm chỉHate: Ghét bỏhealthy: tốt cho sức khỏehigh: cao >>>Lớp học tiếng anh giao tiếp dành cho người đi làm hollow: rỗngill: ốmimportant: quan trọngIntelligent: Thông minhkind: tốtKind: Tử tếlast: cuối cùnglate: muộnLazy: Lười biếngleft: bên tráilike: giống living: sốnglong: dàiloose: lỏng lẻoloud: ồn àoLove: Yêu thươnglow: thấpmale: con traimarried: cướimaterial: (thuộc) vật chấtmedical: y tếmilitary: quân độimixed: trộn lẫnnarrow: hẹpnatural: tự nhiênnecessary: cần thiếtnew: mớiNice: Tốt, xinhnormal: bình thườngold: cũopen: mởopposite: đối nghịchparallel: song songpast: quá khứphysical: thể chấtpolitical: chính trịpoor: nghèopossible: có thểPotive: Tiêu cựcpresent: hiện tạiPretty: Xinh, đẹpprivate: riêng tưprobable: có khả năng xảy rapublic: chung, công, công cộngquick: nhanh, sớmquiet: yên tĩnhready: sẵn sàngred: đỏregular: thông thườngresponsible: chịu trách nhiệmright: bên phảirough: gồ ghềround: trònsad: buồnsafe: an toànsame: như nhausecond: thứ 2secret: bí mậtseparate: tách nhauserious: nghiêm trọngsharp: sắc nhọnshort: thấpshut: đóng chặtsimple: đơn giảnslow: chậmsmall: nhỏ bésmooth: nhẫn, trơnsoft: mềmsolid: cứng, rắnspecial: đặc biệtsticky: dínhstiff: cứng, cứng đơ, ngay đơstraight: thẳngstrange: lạ lùngStrong: Khoẻ mạnhstrong: khỏe mạnhStupid: Đần độnsudden: bất chợtsweet: ngọttall: caothick: dầythin: mỏngtight: chặttired: mệt mỏitrue: đúngUgly: Xấu xíUnlucky: Vô duyênUnmerciful: Nhẫn tâmviolent: bạo lựcwaiting: chờ đợiwarm: ấm ápWeak: Ốm yếuwet: ướtwhite: màu trắngwide: rộng wise: thông tháiwrong: saiyellow: màu vàngyoung: trẻ trung

Các câu hỏi tương tự
Hung Nguyen Cong
Xem chi tiết
NguyễnĐìnhNhậtTân
Xem chi tiết
Nguyễn Đình Đức Hiếu
Xem chi tiết
Thu Hằng
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết
dương trà my
Xem chi tiết
Trần Duy Quân
Xem chi tiết
Lương Khánh Huyền
Xem chi tiết