\(CO_2+C\rightarrow2CO\)
\(CuO+CO\rightarrow Cu+CO_2\)
\(Cu+Cl_2\rightarrow CuCl_2\)
\(Ca\left(OH\right)_2+CuCl_2\rightarrow Cu\left(OH\right)_2\downarrow+CaCl_2\)
\(Cu\left(OH\right)_2\rightarrow CuO+H_2O\)
\(CuO+H_2\rightarrow Cu+H_2O\)
\(CO_2+C\rightarrow2CO\)
\(CuO+CO\rightarrow Cu+CO_2\)
\(Cu+Cl_2\rightarrow CuCl_2\)
\(Ca\left(OH\right)_2+CuCl_2\rightarrow Cu\left(OH\right)_2\downarrow+CaCl_2\)
\(Cu\left(OH\right)_2\rightarrow CuO+H_2O\)
\(CuO+H_2\rightarrow Cu+H_2O\)
Sắp xếp các chất thành dãy chuyển hóa . Viết PTHH
a) Fe2O , Fe , FeCl3 , Fe(NO3)3 , Fe(OH)3
b) Cu(NO3)2 , Cu(OH)2 , CuCl2 , CuO , Cu
cho pthh thực hiện chuyển đổi sau : Cu -> CuCl2 -> Cu(OH)2 -> CuSO4 -> Cu
Viết phương trình hóa học cho chuỗi biến hóa sau :
Cu ->CuSO4 ->CuCL2 ->Cu(OH)2 ->CuO ->Cu
viết PTHH thực hiện chuỗi biến hóa sau
a, Al2O3->Al->Al(NO3)3->Al(OH)3->Al2O3->Al2(SO4)3->AlCl3->AL->Cu
b, Fe->FeCl3->Fe(OH)3->Fe2O3->Fe->FeCl2->Fe(NO3)2->FeCO3->FeSO4
c, Mg->MgO->MgCl2->Mg(OH)2->MgSO4->MgCl2->Mg(NO3)2->MgCO3
d, Cu(OH)2->CuO->CuSO4->CuCl2->Cu(NO3)2->Cu->CuO
Viết phương trình theo dãy chuyển hoá sau : Cu----CuO----CuSO4---CuCl2-----Cu(OH)2
Cho dãy chất Cu(OH)2, CuCl2, CuS, Cu(NO3)2, Cu,CuO, CuSO4. Viết thành một chuỗi gồm 11 phản ứng hoàn hoàn thành chúng
Cho các chất sau , những cặp chất nào có thể phản ứng với nhau ?
a) NaOH, H2SO4 , BaCL2, MgCO3 ,CuSO4, CO2 , Al2O3 , Cu, Fe ,
b) CuO , MnO2,SiO2 ,HCL, NaOH,
c) H2O, HCL, MgCl2, CO2, CuO, Fe(OH)3 , Ba(OH)2, Fe
d) CuSO4 , HCl, Ba(OH)2 , Fe
e) Cu, Fe2O3, Cl2, Cl2 , CO, Al , HCl , NaOH
Dựa vào mối quan hệ giữa các chất. Hãy lập thành 1 dãy chuyển đổi và viết pt cho dãy : CuO , Cu , CuCO3, Cu(OH)2 , CuSO4 , Cu(NO3)2 , CuCl2 , CuS , CuSO3
Hòa thành chuỗi phản ứng sau:
a.C-------)CO2------)CACO3----------)CA(OH)2-----------)CACO3--------)CACL2
b.Al--)Al2O3------)Al(NO3)3----)Al(OH)3------)AlCl3----------)Al
c.Fe-----)FeCl3-----)Fe(OH)3-----)Fe2O3-----)Fe(NO3)2----)FeCO3
d.Mg-----)MgO-----)MgCl2-----)Mg(OH)2------)MgSO4----------)MgCl2-----)Mg(NO3)2-----)MgCO3
e.Cu(OH)2 -----)CuO-------)CuSO4-----)CuCl2------)Cu(NO3)2----)CuO