Dung dịch Ca(OH)2 có những tính chất hóa học chung của một bazơ:
- Làm đổi màu chất chỉ thị: Dung dịch Ca(OH)2 làm giấy quỳ tím hóa xanh và làm dung dịch phenolphatalein không màu chuyển sang màu đỏ.
- Tác dụng với axit: Dung dịch Ca(OH)2 tác dụng với axit tạo thành muối và nước (phản ứng trung hòa).
Ca(OH)2 + 2HCl \(\rightarrow\) CaCl2 + 2H2O
Ca(OH)2 + H2SO4 \(\rightarrow\) CaSO4 + 2H2O
- Tác dụng với oxit axit: Dung dịch Ca(OH)2 tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước.
Ca(OH)2 + SO2 \(\rightarrow\) CaSO3\(\downarrow\) + H2O
Ca(OH)2 + CO2 \(\rightarrow\) CaCO3\(\downarrow\) + H2O
- Tác dụng với muối: Dung dịch Ca(OH)2 tác dụng với muối tạo thành muối mới và bazơ mới.
3Ca(OH)2 + 2AlCl3 \(\rightarrow\) 2Al(OH)3\(\downarrow\) + 3CaCl2
Ca(OH)2 + Na2CO3 \(\rightarrow\) CaCO3\(\downarrow\) + 2NaOH
Lưu ý: Vì Ca(OH)2 là một bazơ kiềm không bị nhiệt phân nên không bị nhiệt phân hủy.
a) Tác dụng chỉ thị màu
quỳ tím\(\underrightarrow{ddCa\left(OH\right)_2}\) xanh
phenolphtalein\(\underrightarrow{ddCa\left(OH\right)_2}\) đỏ
(không màu)
b) Tác dụng với axit\(\rightarrow\)muối canxi
\(Ca\left(OH\right)_2+2HNO_3\rightarrow Ca\left(NO_3\right)_2+2H_2O\)
\(Ca\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow CaSO_4+2H_2O\)
c) Tác dụng với oxit axit
\(CO_2+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaCO_3+H_2O\)
d) Tác dụng với dung dịch muối\(\rightarrow\)muối natri+bazo mới
\(3NaOH+FeCl_3\rightarrow3NaCl+Fe\left(OH\right)_3\)
\(2NaOH+Mg\left(NO_3\right)_2\rightarrow2NaNO_3+Mg\left(OH\right)_2\)
Tính chất hóa học của Ca(OH)2
- Làm đổi màu chất chỉ thị:
+ Làm giấy quỳ tím hóa xanh
+ Làm dd phenolphtalen (không màu) chuyển sang màu hồng
- Tác dụng với dd axit tạo muối và nước
PTHH: Ca(OH)2 + H2SO4 ---> CaSO4 + 2H2O
Ca(OH)2 + 2HNO3 ---> Ca(NO3)2 + 2H2O
- Tác dụng với oxit axit tạo muối và nước
PTHH: Ca(OH)2 + SO2 ---> CaSO3\(\downarrow\) + H2O
Ca(OH)2 + CO2 ---> CaCO3\(\downarrow\) + H2O
- Bị nhiệt phân hủy tạo oxit bazơ và nước
PTHH: Ca(OH)2 ---> CaO + H2O (có điều kiện nhiệt độ)