Mọi người dịch giúp mình câu này với!!
" Nhân dịp sinh nhật bạn D, L và S xin được tặng bạn món quà nhỏ này!
Chúc bạn có thật nhiều sức khỏe, ăn no ngủ đều và đạt được thành tích thật tốt trong học tập! ^^"
Giúp mình nha...
With a partner, write sentences about yourself in the past simple and the present perfect. Use the words from the box below. (Cùng với một người bạn, viết những câu về chính bạn ở thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Sử dụng các từ trong bảng dưới đây.)
last December
three times
five years ago
last spring
when I was a child
never
already
ever
before
so far
one hour ago
yesterday
once
yet
in 2011
Em hãy viết 1 tấm thiệp mời sinh nhật theo những thông tin sau.
Your name: Hien Your fiend's name: Ngoc Day of the birthday party: Thursday, 6/2 Place of the party: 7 - 9.30 evening Telephone number : 7850347Em hãy viết 1 tấm thiệp mời sinh nhật theo thông tin sau.
Your name: HienYour friend's name: NgocDay of the birthday party: Thursday, 6/2Place of the party: Your home, 39 Nguyen Van cu StreetTime: 7 - 9 eveningTelephone number: 7850347Viết câu cùng nội dung với câu sau: When is your birthday?
What ..............................?
Giúp mình với!!!!!!!!!!!!!!!
Viết động từ bất qui tắc.
STT | HT | QK | PII | MEANING |
1 | TAKE | took | taken |
|
3 | KNOW | knew | known |
|
4 | THINK | thought | thought |
|
5 | UNDERSTAND | understood | understood |
|
6 | BE | was,were | been |
|
7 | STEAL | stole | stolen |
|
8 | MEET | met | met |
|
9 | TELL | told | told |
|
10 | BREAK | broke | broken |
|
11 | SEE | saw | seen |
|
12 | BUY | bought | buoght |
|
13 | BRING | brought | brought |
|
14 | PAY | paid | paid |
|
15 | LOSE | lost | lost |
|
16 | WRITE | wrote | written |
|
17 | DRIVE | drove | driven |
|
18 | HURT | hurt | hurt |
|
Help me!
Giúp mình viết lời nào hay hay cho birthday card nhé! Chép mạng cũng được chứ lời mẫu không thích.
Am , Is , Are , Will , Your , Gis , Her
a) where..................you from?
b) I..................from Vinh.
c) ''What's.................name?'' ''i'm Trung.''
d) My sister...................18 years old
e) This is...................new friend. ...................name is hoang
f) She....................be busy tomorrow.
Làm hộ giúp mình nha .......mọi người
em hãy chọn một từ 0 cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại
vd me / him / them / our
trả lời our
february / saturday / december / june
nevous / worries / happy / moment
third / twelve / fourteen / twenty
tell / see / will / let
directory / sometime / calendar / distance
GIÚP MÌNH NHA