Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
minecrafter Anh

ví dụ về phiên âm /eə/ và /iə/

Dung Hoàng Dung
19 tháng 1 2018 lúc 21:04

/eə/ : fear; smear; weary; air; hair; share; bear; chair; .........

/iə/ : deer; leer; steer; near; hear; ear; clear; engineer; ..........

Chúc bạn học tốt!

Tokisaki Kurumi
19 tháng 1 2018 lúc 21:08

/eə/ : air , care , hair , share , wear , airport , barely , upstairs , bear , pair , chair , square , their , stare , bare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , fairy , dairy , laird , heir , their , swear , pear , invariable , vegetarian , librarian , ...

/iə/ : beer , near , here , easier , ear , tear , pier , beard , superior , clear , blear , real , spear , fear , smear , weary , dreary , cheer , deer , leer , steer , sneer , career , engineer , ...


Các câu hỏi tương tự
minecrafter Anh
Xem chi tiết
Đỗ Hàn Thục Nhi
Xem chi tiết
Minh Trần Kim
Xem chi tiết
ngọc trần
Xem chi tiết
Đỗ Hàn Thục Nhi
Xem chi tiết
Đặng Quỳnh Ngân
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Lan Anh
Xem chi tiết
shinran25
Xem chi tiết
Lê Huỳnh Băng Chi
Xem chi tiết