Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nháy >.<

Từ vựng thuộc chủ đề war

Fill in the blank:

1 Object used for fighting, e.g. a gun (6 letters)
2 Move forward (7 letters)
3 Person who is not a member of an armed force (8 letters)
4 Person who fights against their government (9 letters)
5 Countries that support each other in war (6 letters)
6 The breaking of a law or an agreement (9 letters)
7 The opposite of 'release' (7 letters)
8 Groups of soldiers (6 letters)

Huy Thắng Nguyễn
5 tháng 8 2017 lúc 15:41

Fill in the blank:

1 Object used for fighting, e.g. a gun (6 letters) weapon (vũ khí)
2 Move forward (7 letters) advance(tiến lên)
3 Person who is not a member of an armed force (8 letters) civilian (thường dân)
4 Person who fights against their government (9 letters) insurgent (phiến quân)
5 Countries that support each other in war (6 letters) allies (đồng minh)
6 The breaking of a law or an agreement (9 letters) violation (vi phạm)
7 The opposite of 'release' (7 letters) capture (giam cầm, bắt giữ)
8 Groups of soldiers (6 letters) troops (bộ đội, lính)

Các câu hỏi tương tự
Nháy >.<
Xem chi tiết
Nháy >.<
Xem chi tiết
Nháy >.<
Xem chi tiết
Nháy >.<
Xem chi tiết
Nháy >.<
Xem chi tiết
Nháy >.<
Xem chi tiết
ánh tuyết nguyễn
Xem chi tiết
Nhã Đan
Xem chi tiết
Triệu Thiên Minh
Xem chi tiết