Luyện từ và câu: Câu ghép

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Doan thi hong ngoc

Từ trái nghĩa với từ mênh mông

Tryechun🥶
29 tháng 3 2022 lúc 12:59

nhỏ hẹp

(っ◔◡◔)っ ♥ Kiera ♥
29 tháng 3 2022 lúc 13:00

bé xíu

Ngọc Bảo Trúc Nguyễn
29 tháng 3 2022 lúc 13:15

Các từ trái nghĩa với mênh mông: nhỏ nhoi, nhỏ bé, nhỏ hẹp, tý xíu, chút xíu,...

7. Phan Thị Thùy Dung
29 tháng 3 2022 lúc 14:01

nhỏ nhoi


Các câu hỏi tương tự
Hong Kim
Xem chi tiết
Bình Phó
Xem chi tiết
Henry Truong
Xem chi tiết
OUAHGIUSCSC
Xem chi tiết
Lê Phước Lập
Xem chi tiết
bach Hoangbach2310
Xem chi tiết
OUAHGIUSCSC
Xem chi tiết
Mai Linh Trần
Xem chi tiết
Đăng Khôi Vũ
Xem chi tiết