Unit 3: Peoples of Viet Nam

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ngô Thành Chung

Từ mới Unit 3 : PEOPLES OF VIETNAM (Getting started and A closer look 1)

- Musem of Ethnology : viện bảo tàng dân tộc học

- Central Highland : Tây Nguyên.

- Heritage (n) : di sản

- Account of : chiếm khoảng

- Mijority (a) : thiểu số

- Ethnic mijority people : người dân tộc thiểu số

- Currious (a): tò mò

- Custom : trang phục

- Custume : phong tục

- Terraced field : ruộng bậc thang

- Discriminate : phân biệt

- Region : vùng miền

- Ceremony : nghi lễ

- Economy : kinh tế

- Basic : cơ bản

- Insignificant : không quan trọng, không đáng kể

- Waterwhell : cối xay nước

- Shawl : khăn quàng

- Basket : rổ

- Complicated : tinh vi, phức tạp


Các câu hỏi tương tự
Lê Tố Uyên
Xem chi tiết
Đào Phúc Việt
Xem chi tiết
Trần Đặng Hiểu Khương
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Khánh
Xem chi tiết
Lương Lê Huy
Xem chi tiết
Lê Lê
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Nhật
Xem chi tiết
Quỳnh Thư
Xem chi tiết
Cookie ~ A.R.M.Y
Xem chi tiết