tìm từ phát âm khác với các từ còn lại
1 , books students rulers desks
2 , watches brushes dances lives
3 , tables teachers lamps boards
4 , goes fridges matches misses
5 , laughs sinks posters months
tìm từ phát âm khác với các từ còn lại
1 , books students rulers desks
2 , watches brushes dances lives
3 , tables teachers lamps boards
4 , goes fridges matches misses
5 , laughs sinks posters months
II Put the words into the THREE groups (/s/, /z/ and /iz/).
books, doors, windows, boards, clocks, bags, pencils, desks, schools, classrooms, students, teachers, couches, benches, glasses, brushes, maps, sinks, beds, calculators, villas, lamps
-/iz/: ......................................................................................................................................
-/s/: ......................................................................................................................................
-/z/:
II . Sắp xếp các từ sau vào đúng ô trống với các cách phát âm : s / iz / z
classes boards books couches telephones parents students engineers baskets doors lamps benches desks bookcases erasers armchairs tables teachers years windows
/s/:
/iz/:
/z/:
Em hãy viết phiên âm (cách phát âm) củacac đuôi số nhiều "s" hoặc "es" trong các từ SAu
Ex : chairs |z|
1. Students
2. Classrooms
3. Couches
4. Familie
5.persons
6.nurses
7.sisters
8. Desks
9.tables
10.lamps
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
1.tìm lỗi sai : He is going to his uncel's house by his car.
She need some eggs and a paket of milk.
2.chọn từ có cách phát âm khác : Laughs , Tops , Leaves , Books.
Giúp mị với
Gets,drums,watches,desks,clocks,misses,dishes,chairs,fans,houses,finishes,heaths,rooms,sings,books.
/s/:
/z/:
/iz/:
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại