Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
khanh cuong

tìm từ phát âm khác với các từ còn lại

1 , books students rulers desks

2 , watches brushes daces lives

3 , tables teachers lamps boards

4 , goes fridger matches misses

5 , laughs sinks posters months

Tử Đằng
29 tháng 6 2018 lúc 21:58

tìm từ phát âm khác với các từ còn lại

1 , books students rulers desks

2 , watches brushes dances lives

3 , tables teachers lamps boards

4 , goes fridges matches misses

5 , laughs sinks posters months


Các câu hỏi tương tự
tao 1234534
Xem chi tiết
Jina Hạnh
Xem chi tiết
Sakura Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Nhi
Xem chi tiết
Quynh Anh Le
Xem chi tiết
hoang hai yen
Xem chi tiết
Tiểu thư họ Nguyễn
Xem chi tiết
Tiểu thư họ Nguyễn
Xem chi tiết
Tiểu thư họ Nguyễn
Xem chi tiết