gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc can đảm - gan dạ ngoại quốc - nước ngoài
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc ngoại quốc - nước ngoài can đảm - gan dạCác từ Hán Việt đồng nghĩa :
- gan dạ : can đảm
- nhà thơ : thi sĩ
- mổ xẻ : phẫu thuật
- của cải : tài sản
- ngước ngoài : ngoại quốc
- chó biển : hải cẩu
- đòi hỏi : yêu cầu
- năm học : niên khóa
- loài người : nhân loại
- thay mặt : đại diện