Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: học trò, siêng năng, giỏi

(M) Siêng năng – chăm chỉ

datcoder
27 tháng 6 lúc 21:38

Từ đồng nghĩa với Học trò: Học sinh

Từ đồng nghĩa với Siêng năng: Cần cù

Từ đồng nghĩa với từ Giỏi: Tốt