Đọc: Kì diệu rừng xanh

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ dưới đây. Đặt câu với từ em tìm được.

datcoder
1 tháng 7 lúc 12:22

+ Từ đồng nghĩa với gọn ghẽ: gọn gàng

    Đặt câu: Bàn học của em luôn sắp xếp gọn gàng.

+ Từ đồng nghĩa với tí hon: bé xíu

    Đặt câu: Em bé có đôi chân bé xíu.

+ Từ đồng nghĩa với thưa thớt: lưa thưa

    Đặt câu: Hàng cây bên đường mọc lưa thưa.