tìm từ có trọng âm khác
a.altogether b.decorate c.television d.grandmother
tìm từ có trọng âm khác
a.altogether b.decorate c.television d.grandmother
Trọng âm
A.realize B.holiday C.typical D.vacation A.denifitely B.teenager C.collection D.chemistryA.altogether B.education C.comfortable D.anniversaryA.campaign B.appliance C.vacation D.realizeChọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
Trọng âm
1,A.garbage B.disease C.spinach D.headache
2,A.information B.innovation C.television D.transportation
3,A.improve B.enter C.travel D.listen
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake
Tìm từ phát âm khác
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing
Giúp mình với ạ