Unit 1 : A visit from a pen pal

Ngọc Thảo Phạm

Tìm từ có cách phát âm khác.

1. a.pray b. pal c. atmosphere d. dad

2. a. great b. abroad c. lake d. vacation

3. a. boxes b. washes c. watches d. goes

4. a. laughed b. hoped c. placed d. closed

5. a. bread b. great c. break d, steak

Lê Yến Nhi
24 tháng 6 2017 lúc 20:36

Tìm từ có cách phát âm khác.

1. a.pray b. pal c. atmosphere d. dad

2. a. great b. abroad c. lake d. vacation

3. a. boxes b. washes c. watches d. goes

4. a. laughed b. hoped c. placed d. closed

5. a. bread b. great c. break d, steak

*** Ko có gạch chân thì làm bằng niềm =) và mị đã làm bằng niềm =)


Các câu hỏi tương tự
Su35
Xem chi tiết
Nhĩ Vương Gia
Xem chi tiết
Uyên
Xem chi tiết
Lanh Ken Thien
Xem chi tiết
chowed
Xem chi tiết
Doãn Oanh
Xem chi tiết
HoàngIsChill
Xem chi tiết
Lynn D
Xem chi tiết
Dạ Thiên
Xem chi tiết