FINAL TEST 1

Nguyễn Thị Lan Anh

Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.

1. A. way

2. A. suitable

3. A. typical

4. A. grew

5. A. dances

6. A. fixed

B. what

B. building

B. hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

Nguyễn Mai Khánh Huyề...
29 tháng 3 2017 lúc 19:38

1. A. way

2. A. suitable

3. A. typical

4. A. grew

5. A. dances

6. A. fixed

B. what

B. building

B. hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

Bình luận (0)
Nguyễn Mai Khánh Huyề...
29 tháng 3 2017 lúc 19:48

1. A. way

2. A. suitable

3. A. typical

4. A. grew

5. A. dances

6. A. fixed

B. what

B. building

B. hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

Bình luận (0)
Hatsune Miku
29 tháng 3 2017 lúc 20:38

1. A. way

2. A. suitable

3. A. typical

4. A. grew

5. A. dances

6. A. fixed

B. what

B.building

B.hygiene

B. flew

B. misses

B. loved

C. while

C. guilty

C. mystery

C. knew

C. promises

C. cleaned

D. whole

D. biscuit

D. physics

D. threw

D. houses

D. changed

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Huyền Anh Kute
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Kim Anh
Xem chi tiết
Sang Nguyễn
Xem chi tiết
Kim Mẫn Trí
Xem chi tiết
Bỉ Ngạn Xanh
Xem chi tiết
Trần Hà Quỳnh Như
Xem chi tiết
nguyen thu hương
Xem chi tiết
Bỉ Ngạn Xanh
Xem chi tiết
le duc minh vuong
Xem chi tiết