Lời giải:
\(T=\frac{1}{4}.\frac{2}{6}.\frac{3}{8}...\frac{31}{64}=\frac{1.2.3...31}{4.6.8...64}\)
\(=\frac{1.2.3...31}{(2.2)(2.3)(2.4)...(2.32)}=\frac{1.2.3...31}{2^{31}.(1.2.3...32)}=\frac{1}{2^{31}.32}=\frac{1}{2^{31}.2^5}=\frac{1}{2^{36}}\)
Lời giải:
\(T=\frac{1}{4}.\frac{2}{6}.\frac{3}{8}...\frac{31}{64}=\frac{1.2.3...31}{4.6.8...64}\)
\(=\frac{1.2.3...31}{(2.2)(2.3)(2.4)...(2.32)}=\frac{1.2.3...31}{2^{31}.(1.2.3...32)}=\frac{1}{2^{31}.32}=\frac{1}{2^{31}.2^5}=\frac{1}{2^{36}}\)
Giúp mk vs mk cần gấp nha .
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết: 1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 226 + 37
2/ (-24) + 6 + 104 + 24
3/ 15 + 423 + (-25) + (-423)
4/ 860 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-126) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 46 + (-21)
7/ -16 + 54 + 16 – 34
8/ 25 + 347 – 48 – 25 – 347
9/ 2575 + 537 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 24 – 25 – 26 – 27
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264- 17)
2/ (144 – 97 + 7) – 144
3/ (-145) – (18 – 145- 28)
4/ 111 + (-11 + 27-7)
5/ (27 + 514-73) – (486 – 73)
6/ (36 + 79- 245) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)] +22
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38 - 99)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)] - 50
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)] +29
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -10 < x < 11
2/ -8 ≤ x ≤ 7
3/ -23 < x ≤ 23
4/ │x│≤ 2
5/ │-x│< 13
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 17 + (-18)
2/ -1 + 2 - 3 + 4 + . . . - 99 + 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50 + 51 - 52
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99 + 101
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 18 – x – 22 với x = 2020
2/ - x – a + 12 + a với x = - 198 ; a = 9999
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 10 ; m = - 12345
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 2019 ; m = 72
5/ (-80) – (y + 10) + 90 với y = -2021
Bài 6: Tìm x
1/ -2020 + 23 + x = - 2020
2/ 2x – 35 = 25
3/ 3x + 17 = 26
4/ │x - 1│= 0
5/ -17 .│x│ = - 34
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 45. 18 – 5. 9. 28
2/ 54 – 6. (12 + 9)
3/ 23. (16 – 5) – 16. (23 - 5)
4/ 29. (2019 – 13) – 2019. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 80) – 31.2
6/ (-12).48 + (-12). 51 + (-12)
7/ 13.(20 + 22) – 3.(17 + 25)
8/ -48 + 48. (-75) + 48.(-24)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 25). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 9) : (-6)
3/ (-5 +1 9) . (-4)
4/ 872 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 19
6/ 18 – 10 : (+2) – 71
7/ 115 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 20 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-9009). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1890) với 0
3/ (-245)(-47)(-19999) với 123.(+315)
4/ 2021. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-132).(-45) : (-27) với │-2020│
Bài 10: Tính giá trị của biểu thức
1/ (-25).3. x với x = 4
2/ (-1). (-4) . 5 . 8 . y với y = - 25
3/ (5ab 2 ) : c với a = 4; b = - 6; c = 12
4/ [(-125).(-27).(-x)] : y với x = 4; y = -9
5/ (a 2 - b 2 ) : (a + b) (a – b) với a = 2020 ; b = - 2021
Tính giá trị của biểu thức
1/ (-25).3. x với x = 4
2/ (-1). (-4) . 5 . 8 . y với y = - 25
3/ (5ab2) : c với a = 4; b = - 6; c = 12
4/ [(-125).(-27).(-x)] : y với x = 4; y = -9
5/ (a2 - b2) : (a + b) (a – b) với a = 2020 ; b = - 2021
Bài 6. Tính giá trị biểu thức bằng cách hợp lí nhất nếu có thể:
1, 2155– (174 + 2155) + (-68 + 174) 2, -25 . 72 + 25 . 21 – 49 . 25 3, 35(14 –23) – 23(14–35) 4, 8154– (674 + 8154) + (–98 + 674) 5, – 25 . 21 + 25 . 72 + 49 . 25 6, 27(13 – 16) – 16(13 – 27) | 7, –1911 – (1234 – 1911) 8, 156.72 + 28.156 9, 32.( -39) + 16.( –22) 10, –1945 – ( 567– 1945) 11, 184.33 + 67.184 12, 44.( –36) + 22.( –28) |
x+8-x-22 với x=2010
tính giá trị biểu thức
Tính giá trị biểu thức sau:
a) (-16 + 9)2 : (-7) - |-3 - 13| : (-22)
b) -6 . (-3 + 5 - 4) : 3 - 7 . |-5| . 3
c) 4 . (10 - 2 - 7 : |-7|) - 5 . (-4) : 2
d) 3 . (-5 : 5 - 4) - |-3| . (-5)
Tính giá trị của biểu thức sau:
1 - 2 + 22- 23+ 24-...- 299+ 2100
Bài 1: Tìm x,y∈ Z biết:
xy - 2x - 3y = 5
Bài 2: Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức
a) A = |6- 2x|+ 5
b) B = (x- 1)^2+ (2y- 4)^2+ 1
1) Tính giá trị biểu thức:
a) (-1+2-3+4-...-49+50) - (1 - 2 + 3 - 4 + ...+49 - 50)
b) (100 + 101 + 102 + 103 + ... + 119 + 120) - (100 + 101 + 102 + ... + 124 + 125)
2) Cho a và b là các số nguyên, hãy rút gọn các biểu thức:
a) (a - 3) - (a - 5)
b) (a + b - c) - (a - c)
c) (a + b) - (a - c - d + b)
ài 1: Tính giá trị của biểu thức sau:
1)2763 + 152 2)(-7) + (-14)
3)(-35) + (-9) 4)(-5) + (-248)
5)(-23) + 105 6)78 + (-123)
7)23 + (-13) 8)(-23) + 13
9)26 + (-6) 10) (-75) + 50
11)80 + (-220) 12) (-23) + (-13)
13)(-26) + (-6) 14 (-75) + (-50)
15)-18 + (-12) 16)17 + -33
17)(– 20) + -88 18) -3 + 5
19)-37 + 15 20)-37 + (-15)
21)(--32) + 5 22)(--22)+ (-16)
23)(-23) + 13 + ( - 17) + 57 24)14 + 6 + (-9) + (-14)
25) (-123) +-13+ (-7) 26) 0+45+(--455)+-796