Bài 6: Cộng, trừ đa thức

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Sách Giáo Khoa

Tìm đa thức P và đa thức Q biết :

a) \(P+\left(x^2-2y^2\right)=x^2-y^2+3y^2-1\)

b) \(Q-\left(5x^2-xyz\right)=xy+2x^2-3xyz+5\)

Salamander Natsu 2005
24 tháng 3 2019 lúc 16:13

a) P + (x2 - 2y2) = x2 - y2 + 3y2 - 1

⇔ P = (x2 - y2 + 3y2 - 1) - (x2 - 2y2)

⇔ P = x2 + 2y2 - 1 - x2 + 2y2

⇔ P = 4y2 - 1

b) Q - (5x2 - xyz) = xy + 2x2 - 3xyz + 5

⇔ Q = (xy + 2x2 - 3xyz + 5) + (5x2 - xyz)

⇔ Q = xy + 2x2 - 3xyz + 5 + 5x2 - xyz

⇔ Q = xy + 7x2 - 4xyz + 5

Quang Duy
19 tháng 4 2017 lúc 11:28

a) P + (x2 – 2y2) = x2 – y2 + 3y2 – 1

P = (x2 – y2 + 3y2 – 1) - (x2 – 2y2)

P = x2 – y2 + 3y2 – 1 - x2 + 2y2

P = x2 – x2 – y2 + 3y2 + 2y2 – 1

P = 4y2 – 1.

Vậy P = 4y2 – 1.

b) Q – (5x2 – xyz) = xy + 2x2 – 3xyz + 5

Q = (xy + 2x2 – 3xyz + 5) + (5x2 – xyz)

Q = xy + 2x2 – 3xyz + 5 + 5x2 – xyz

Q = 7x2 – 4xyz + xy + 5

Vậy Q = 7x2 – 4xyz + xy + 5.



いがつ
26 tháng 3 2018 lúc 12:14

a) P + (x2 – 2y2) = x2 – y2 + 3y2 – 1

P = (x2 – y2 + 3y2 – 1) – (x2 – 2y2)

P = x2 – y2 + 3y2 – 1 – x2 + 2y2

P = x2 – x2 – y2 + 3y2 + 2y2 – 1

P = 4y2 – 1

b) Q – (5x2 – xyz) = xy + 2x2 – 3xyz + 5

Q = (xy + 2x2 – 3xyz + 5) + (5x2 – xyz)

Q = xy + 2x2 – 3xyz + 5 + 5x2 – xyz

Q = 7x2– 4xyz + xy + 5


Các câu hỏi tương tự
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Tuấn Anh Nguyễn
Xem chi tiết
Táo Lê
Xem chi tiết
ℍ𝕠̣𝕔 𝔻𝕠̂́𝕥
Xem chi tiết
Nguyễn Phạm Vân Ánh
Xem chi tiết
39 - Phan võ Gia tuệ
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Vũ Thanh Dương
Xem chi tiết