- expensive: đắt đỏ
- beautiful: đẹp
- big: lớn
- small: nhỏ
- crowded; đông đúc
- bustle: nhộn nhịp
- noisy: ồn ào
- flashy: hào nhoáng
- wonderful: tuyệt vời
- multicultural: đa văn hóa
- unique: độc đáo
- wide: rộng lớn
- fascinating: quyến rũ, say mê
- interesting: hấp dẫn, thú vị