Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Mạc Hy

tìm ~ 20 từ thuộc ' Unit 7. Traffic '

Chàng Trai Năm Âý
11 tháng 4 2019 lúc 20:06

1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement (n) /'peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)

5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa

6. safely (adv) /'seɪflɪ/: an toàn

7. safety (n) /'seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt (n) /'si:t'belt/: dây an toàn

9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa

11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền

15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle (n) /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane (n) /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

Mạnh Hùng Phan
11 tháng 4 2019 lúc 20:09

1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement (n) /'peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)

5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa

6. safely (adv) /'seɪflɪ/: an toàn

7. safety (n) /'seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt (n) /'si:t'belt/: dây an toàn

9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa

11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền

15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle (n) /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane (n) /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh




Các câu hỏi tương tự
☘-P❣N❣T-❀Huyền❀-☘
Xem chi tiết
Lindd Nguyễn
Xem chi tiết
Rosabella Phạm
Xem chi tiết
Hùng Lê
Xem chi tiết
Đồng Hiền Trang
Xem chi tiết
Vy Nguyen
Xem chi tiết
Mẫn Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Toàn
Xem chi tiết
Yến Nhi Lê Thị
Xem chi tiết