Tỉ lệ bản đồ | Khoảng cách trên bản đồ | Tương ứng trên thực địa ( cm ) | Tương ứng trên thực địa ( m ) | Tương ứng trên thực địa ( km ) |
\(1:10000\) | \(1\) | \(10000cm\) | \(100m\) | \(0,1km\) |
\(1:500000\) | \(1\) | \(500000cm\) | \(5000m\) | \(5km\) |
\(1:3000000\) | \(1\) | \(3000000cm\) | \(30000m\) | \(30km\) |