a) 2xy (x2+xy-3y2)
= 2x\(^3\)y + 2x\(^2\)y\(^2\) - 6xy\(^3\)
a) 2xy (x2+xy-3y2)
= 2x\(^3\)y + 2x\(^2\)y\(^2\) - 6xy\(^3\)
Phân tích thành nhân tử:
M= x2 - 5x + xy - 5y
N= x2 - 3x - 2xy + y2 + 3y
K= 2xy + 3z + 6y +xz
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x3 - 2x2 - 2x - 4
b) xy + 1 - x - y
c) x2 - 4xy + 4y2 - 4y
d) 16 - x2 + 2xy - y2
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 | b. x2 - 2xy – x2 + 4y2 | c. x2 – 2x - 4y2 + 1 | d. x2 + 3x – 18 |
e. x2 – 6 x +xy - 6y | f. x2 + 2x + 1 - 16 | g. x2 – 2x -3 | h. x2 - 8x +15 |
i. 2x2 + 2xy - x - y | j. x2 - 4x + 4 - 25y2 | k. x2 + 4x -12 | l. x2 + 6x +8 |
m. ax – 2x - a2 +2a | n. x2 - 6xy + 9y2 -25z2 | o. x2 + x – 6 | p. x2 -7 x + 6 |
q. x3- 3x2 + 3x -1 | r. 81 – x2 + 4xy – 4y2 | s. x2 -5x -6 | t. 3x2 - 7x + 2 |
u. 3x2 - 3y2 - 12x – 12y | v. x2 +6x –y2 +9 | w. x2 - 8 x – 9 | x. x4 + 64 |
Phân tích đa thức thành nhân tử : x2 + 3y2 - 4xy + 10x - 12y + 9
3.Tính giá trị biểu thức
a) A = x2 + 2xy + y2 - 9z2 tại x = 5, y = 7 và z = 12
b) B = 4x2 - y2 + 2x + y tại x = 1, y = 2
giúp mình với, mình lười tính
1.phân tích đa thức thành nhân tử
b) x2+y-xy-y
c) xy+z+y+xz
d) x2+(a+b)x+ab
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a/ x2 – 2x
b) 2bx – 3ay – 6by + ax
c) x3 +2x2y + xy2 – 4x
d) 4 - x2 – 2xy – y2
đ) 5x2 + 3(x + y)2 – 5y2
e/ 6x2y – 9x
b/ 4x3 – 4x2y + xy2 – 16 x
f) x2 + (2x +y)y – z2
Phân tích đa thức thành nhân tử
3x2(a-b+c)+36xy(a-b+c)+108y2(a-b+c)
x2-2xy+y2-4m2+4mn-n2
a) 3x-3y+x2-y2
b) (2xy+1)^2-(2x+y)^2
c)(x2+y2-5)^2-4(x2y2+4xy+4) d) (x2+y2-z2)^2-4x2y2
e) 9x2 +90
x+225-(x-7)^2