Ôn tập ngữ văn lớp 6 học kì I

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
sherry

Task 2: Sắp xếp các từ cho sẵn theo trật tự đúng để được câu hoàn chỉnh.1. She/ bed/ to/ late/ never/ goes.2. I/ get/ at/ Mary/ 6.00/ usually/ and/ up/ every morning.3. What/ you/ in/ usually/ do/ time/ do/ free/ your?4. sometimes/ to/ at/ movies/ night/ I/go/ see.5. Sundays/ what/ often/ do/ you/ do/ on?6. She/ drinks/ after/ sometimes/ coffee/ cup/ breakfast/ of/ a.7. often/ visit/ you/ her/ do/ how? – I / once/ visit/ a/ her/ week.8. finish/ always/ her/ she/ homework/ does?9. We/ football/ frequently/ play/ him/ with.10. busy/ is/ always/ she/ on/ Sundays.

minh nguyet
25 tháng 2 2021 lúc 22:24

Đăng nhầm môn rồi nha em

Task 2: Sắp xếp các từ cho sẵn theo trật tự đúng để được câu hoàn chỉnh.

1. She/ bed/ to/ late/ never/ goes.

=> She never goes to bed late

2. I/ get/ at/ Mary/ 6.00/ usually/ and/ up/ every morning.

=> I and Mary usually get up at 6.00 every morning

3. What/ you/ in/ usually/ do/ time/ do/ free/ your?

=> What do you usually do in your free time?

4. sometimes/ to/ at/ movies/ night/ I/go/ see.

=> I sometimes goo to see movies at night

5. Sundays/ what/ often/ do/ you/ do/ on?

=> What do you often do on Sunday?

6. She/ drinks/ after/ sometimes/ coffee/ cup/ breakfast/ of/ a.

=> She sometimes drinks a cup of coffee after breakfast

7. often/ visit/ you/ her/ do/ how?

=> How do you often visit her?

– I / once/ visit/ a/ her/ week.

=> I visit her once a week

8. finish/ always/ her/ she/ homework/ does?

=> Does she always finish her homework?

9. We/ football/ frequently/ play/ him/ with.

=> We frequently play football with him

10. busy/ is/ always/ she/ on/ Sundays.

=> She is always busy on Sunday


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thiên Trang
Xem chi tiết
Trương Minh Tú
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Hiền
Xem chi tiết
Trương Minh Tú
Xem chi tiết
Nguyễn Thiên Trang
Xem chi tiết
okokok
Xem chi tiết
trần gia linh
Xem chi tiết
Trương Minh Tú
Xem chi tiết
Xuân Hải Đăng Nguyễn
Xem chi tiết