T | H | A | R | K | S | W | A | N | U | N | A |
A | A | A | P | M | I | N | O | O | N | M | K |
W | W | H | M | O | P | A | T | P | A | U | T |
S | K | O | O | W | L | F | O | E | A | S | S |
T | D | A | E | Q | S | P | M | L | U | D | T |
A | S | G | L | S | A | E | O | I | F | M | O |
L | A | K | E | H | H | A | U | C | H | E | R |
B | A | C | K | E | E | C | L | A | S | N | K |
A |
C |
R | D | R | E | O | R | N | U | E | A |
T | O | A | F | O | L | C | E | U | S | P | C |
R | F | N | A | N | S | K | S | L | C | A | H |
O | H | E | E | P | T | K | A | L | A | R | A |
S | U | Y | C | I | E | E | M | E | D | R | L |
S | A | X | V | D | R | A | U | T | W | O | O |
R | O | V | O | L | L | E | L | B | A | T | T |
Hãy tìm tên các loài chim (bằng Tiếng Anh) trong ô chữ này!
có f theo hàng ngang dọc hay chéo j ko bn
parrot : con vẹt
dove : chim bồ câu
sparrow : chim sẻ
eagle : chim đại bàng
owl : cú mèo
falcon : chim ưng
crow : con quạ
blackbird : chim sáo
bat : con dơi
bunting : chim họa mi
cuckoo : chim cúc cu
gull: chim hải âu
hummingbird : chim ruồi
crane : con sếu
@Nguyễn Nhật Minh @Vy Lan Lê @Nguyễn Công Tỉnh @Xuân Dinh @Vương Thị Thanh Hoa @Cuồng Khải Nguyên @Nguyễn Thị Ngọc Thơ @LÊ HUỲNH BẢO NGỌC Mình có thể nhờ các bạn giúp không ạ!?
@LÊ HUỲNH BẢO NGỌC mình kiểm tra lại rồi, trong ô chữ chỉ có các từ này thôi:
-swan
-owl
-stork
-pelican
-peacock
-heron
-crane
-albatross
-parrot