Standard greeting expressions
(Cách chào hỏi thông thường)Slangs
(Cách chào hỏi kiểu tiếng lóng)
Hello! | Howdy. | ||
Hi! | Hiya. | ||
Hello there! | Whazzup?/ What's up man (dude/ bro/ their name)?/ Sup? | ||
Hi there! | Yo. | ||
Good morning. (*) | G'day/ G'day mate!/ Good day (Australia) | ||
Good afternoon. | What's cookin' good lookin'? | ||
Good evening. (**) | What's goin' on? | ||
Hey, David. | How's life been treating you? | ||
Hey, how are you doing? | What's crackin'? | ||
How's it going? (***) | What's good? |
(*) Khung thời gian trong ngày:
05.00 - 12.00 = morning
12.00 = noon
12.00 - 18.00 = afternoon
18.00 - 21.00 = evening
21.00 - 05.00 = night (with midnight at 00.00)
(**) "Good night" là lời chào tạm biệt vào buổi tối (như "Goodbye") hoặc dùng để chúc ai đó ngủ ngon; nó không được dùng như lời chào khi gặp nhau vào buổi tối/ đêm (thông thường sẽ dùng "good evening").
(***) Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của "going" là goin' trong những tình huống giao tiếp thông thường (tương tự với từ "doing" - doin')..
Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý thêm một số điểm nhỏ sau:
+ Chào hỏi bằng tiếng lóng thường được sử dụng trong trường hợp bạn bè thân thiết với nhau hoặc giữa các bạn tuổi teen.
+ Để tăng thêm tính hào hứng cho câu chào, các bạn có thể thêm từ "Hey" vào trước mỗi câu nhé.
- Đây là bí quyết học tiếng anh của mk đó , các bn hãy vào Tiếng Anh 123 để kĩ năng cũng như ngữ pháp và kiến thức Tiếng Anh của mk càng tốt hơn nha !!!!! GOOD LUCK!!!!!!!!