| STT | Đặc điểm/Đại diện | Thủy tức | Sứa | San hô |
| 1 | Kiểu đối xứng | Tỏa tròn | Tỏa tròn | Tỏa tròn |
| 2 | Cách di chuyển | - Kiểu sâu đo - Kiểu lộn đầu | Co bóp dù | Không di chuyển |
| 3 | Cách dinh dưỡng | Dị dưỡng | Dị dưỡng | Dị dưỡng |
| 4 | Cách tự vệ | Tự vệ nhờ tế bào gai và nhờ di chuyển | Nhờ tế bao gai và nhờ di chuyển | Nhờ tế bào |
| 5 | Số lớp tế bào của thanh cơ thể | 2 lớp | 2 lớp | 2 lớp |
| 6 | Kiểu ruột | Ruột túi | Ruột túi | Ruột túi |
| 7 | Sống đơn độc của thành cơ thể | Đơn độc hoặc tập đoàn | Đơn độc | Đa số sống tập đoàn |