So sánh 2603 và 3402
So sánh 2225 và 3150
So sánh: 51000 và 31500
Tìm các số x, y biết x/10=y/5; y/2=z/3 và 2x-3y+4z=330
So sánh
1/5199 và 1/3300
so sánh 34000 và 92000 bàng hai cách
So sánh: \(2^{61}\) và \(3^{41}\)
so sánh 7215 và 321 x 969
Bài tập bổ sung :
5 mũ 2 . 3 mũ 41 và 2 mũ 61 ( so sánh )
So sánh:
a.(-3)34 và (-5)20
b.100013 và 9974