Aspects (Khía cạnh) | 5 years ago (5 năm trước) | Now (Bây giờ) |
Number of subjects (số lượng môn học) | Fewer subjects, typically core subjects (Ít môn học hơn, điển hình là các môn học cốt lõi) | More subjects, increased variety, including Literature, Chemistry, Physics, Biology,... (Nhiều môn học hơn, đa dạng hơn, bao gồm Văn, Hóa, Lý, Sinh,...) |
Teachers (giáo viên)
| One teacher for most subjects (Một giáo viên cho hầu hết các môn học) | Different subject specific teachers for various subjects (Giáo viên chuyên môn khác nhau cho các môn học khác nhau) |
Learning facilities (cơ sở vật chất học tập) | Basic classroom setup (Bố trí lớp học cơ bản) | More specialized classrooms like science labs and art rooms (Các phòng học chuyên biệt hơn như phòng thí nghiệm khoa học và phòng nghệ thuật) |
Learning style (phong cách học) | Dependent learning (Học tập phụ thuộc) | More independent learning with self-study and research (Học tập độc lập hơn với việc tự học và nghiên cứu) |