Skills 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Share with the class the list your group has made in 4.

datcoder
12 tháng 10 lúc 6:34

Aspects

(Khía cạnh)

5 years ago

(5 năm trước)

Now

(Bây giờ)

Number of subjects

(số lượng môn học)

Fewer subjects, typically core subjects

(Ít môn học hơn, điển hình là các môn học cốt lõi)

More subjects, increased variety, including Literature, Chemistry, Physics, Biology,...

(Nhiều môn học hơn, đa dạng hơn, bao gồm Văn, Hóa, Lý, Sinh,...)

Teachers

(giáo viên)

 

One teacher for most subjects

(Một giáo viên cho hầu hết các môn học)

Different subject specific teachers for various subjects

(Giáo viên chuyên môn khác nhau cho các môn học khác nhau)

Learning facilities

(cơ sở vật chất học tập)

Basic classroom setup

(Bố trí lớp học cơ bản)

More specialized classrooms like science labs and art rooms

(Các phòng học chuyên biệt hơn như phòng thí nghiệm khoa học và phòng nghệ thuật)

Learning style

(phong cách học)

Dependent learning

(Học tập phụ thuộc)

More independent learning with self-study and research

(Học tập độc lập hơn với việc tự học và nghiên cứu)