Reorder the words to make sentences.
1. of/ strict/ all/ together/ happily/ customs/,/ In/ they/ spite/ live/.
_________________________________________________.
2. continue/ of/ why/ we/ Tet/ should/ traditions/ the/ ?/
_________________________________________________.
3. do/ your/ many/ weekend/ family/ customs/ have/ How/ on/ the/ ?/
_________________________________________________.
4. a/ often/ for/ wine/ bring/ bottle/ hosts/ the/ of/ guests/ The/ .
_________________________________________________.
5. to/ have/ wear/ doesn't/ clothes/ Mai/ holidays/ traditional/ on/.
_________________________________________________.
1.In spite of all strict customs, they live happily together.
(Mặc dù có nhiều tục lệ nghiêm ngặt, họ vẫn sống cùng nhau vui vẻ)
2.Why should we continue the traditions of Tet?
(Tại sao chúng ta nên duy trì những truyền thống của ngày lễ Tết?)
3.How many customs do your family have on the weekend?[Mình tưởng là 'does' chứ, 'your family' là danh từ số ít mà]
(Cuối tuần gia đình bạn có bao nhiêu phong tục tập quán?)
4.The hosts often bring a bottle of wine for the guests
(Chủ nhà hàng thường mang 1 chai rượu cho khách)
5.Mai doesn't have to wear traditional clothes on holidays
(Mai không cần phải mặc bộ đồ truyền thống vào những dịp nghỉ)
Chúc bạn học tốt!