Unit 4 : Our past

Lý Lạc Long Gia Hảo

*) Remember:

1. Enough to V

2. Spend + V_ing

3. Yesterday, last, ago: S + V2/ Ved -> S + didn't V

4. Tonight, tommorow, next, soon, someday: S + will V

5. Each of us has

6. Intend to V = plan to V = will V = be going to V

7. Have to/ has to V = must V

8. Ought to V = should V

9. It's + adj + to V

10. A bit far from = not near

11. Do you want to V ...? = Would you like to V ...?

(Các bạn nhớ học kĩ nhé!)

Ngố ngây ngô
23 tháng 10 2018 lúc 9:10

8. ought to v= should v= had better

9. busy+v-ing

><


Các câu hỏi tương tự
Nguyên my
Xem chi tiết
Hallyphan
Xem chi tiết
Lê Yên
Xem chi tiết
Manh nguyen Do
Xem chi tiết
Manh nguyen Do
Xem chi tiết
Hallyphan
Xem chi tiết
Mai Tuyết
Xem chi tiết
Nguyễn Trang
Xem chi tiết
Nguyên Lê
Xem chi tiết