Read the text again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.
| T | F |
1. English people take great pride in their traditions. |
|
|
2. Fish and chips has been around for hundreds of years. |
|
|
3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860. |
|
|
4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips. |
|
|
5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil. |
|
|
6. Fish and chips is sold in many countries now. |
|
|
1. T | 2. T | 3. F |
4. F | 5. F | 6. T |
1. T
English people take great pride in their traditions.
(Người Anh rất tự hào về truyền thống của họ.)
Thông tin: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.
(Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào được gìn giữ.)
2. T
Fish and chips has been around for hundreds of years.
(Cá và khoai tây chiên đã có từ hàng trăm năm nay.)
Thông tin: It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century.
(Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19.)
3. F
The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.
(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào năm 1860.)
Thông tin: The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.
(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860.)
4. F
Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.
(Đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua là cần thiết cho món cá và khoai tây chiên.)
Thông tin: The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.
(Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua.)
5. F
Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.
(Cá và khoai tây chiên không tốt cho sức khỏe vì có nhiều dầu.)
Thông tin: Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.
(Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.)
6. T
Fish and chips is sold in many countries now.
(Hiện nay cá và khoai tây chiên được bán ở nhiều nước.)
Thông tin: Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too.
(Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.)