Vocabulary and listening: Personal development

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read the leaflet below and match the phrases in blue with definitions 1-8.

benefit from – get a lot out of 

1. become accustomed to – ______

2. contact – ______

3. be part of – ______

4. prepare – ______

5. become interested in – ______

6. have the opportunity – ______

7. learn more about someone – ______

8. meet in order to do something – ______

datcoder
18 tháng 10 lúc 13:30

1. become accustomed to – get used to (làm quen với – quen với)

2. contact – get in touch with (liên lạc – liên hệ với)

3. be part of – get involved with (tham gia – tham gia)

4. prepare – get ready (chuẩn bị – chuẩn bị sẵn sàng)

5. become interested in – get into (trở nên quan tâm đến – tham gia)

6. have the opportunity – get the chance (có cơ hội – có cơ hội)

7. learn more about someone – get to know (tìm hiểu thêm về ai đó – tìm hiểu)

8. meet in order to do something – get together with (gặp nhau để làm điều gì đó – gặp gỡ)