Read the following passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each question.
If you want to learn English more quickly, lots of reading is important. When you read in English, you can improve your vocabulary, grammar, and writing at the same time.
When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it. Even if you are not always correct, it is good to practise thinking about what a new word might mean. You may need to learn the meaning of a word or phrase. The more words you understand, the better you will be able to read. A dictionary - hard copy or online version - can help you find the meanings of words which are new to you. You should keep a list of new words, their definitions, and a sentence for each word which shows how to properly use it. You can keep this vocabulary list in a notebook you always have with you. This helps you to revise what you have learnt wherever you are.
1. What skill can you improve when you read in English?
A. Social.
B. Speaking.
C. Writing.
D. Listening.
2. The phrase “figure out” in the passage probably means _______.
A. understand
B. try out
C. look up
D. use
3. You can guess the meaning of a new word from the _______.
A. phrase
B. context
C. grammar
D. notebook
4. The word “which” in the passage refers to _______.
A. dictionary
B. copy
C. meanings
D. words
5. The writer's advice for English readers is to _______.
A. buy a dictionary
B. find new words
C. show how to use words
D. keep a vocabulary list
1. C | 2. A | 3. B | 4. D | 5. D |
1. C
What skill can you improve when you read in English?
(Bạn có thể cải thiện kỹ năng nào khi đọc tiếng Anh?)
A. Social: Xã hội
B. Speaking: Nói
C. Writing: Viết
D. Listening: Nghe
Thông tin: When you read in English, you can improve your vocabulary, grammar, and writing at the same time.
(Khi bạn đọc bằng tiếng Anh, bạn có thể cải thiện từ vựng, ngữ pháp và viết của mình cùng một lúc.)
2. A
The phrase “figure out” in the passage probably means understand.
(Cụm từ “figure out” trong đoạn văn có thể có nghĩa là “hiểu”.)
A. understand (v): hiểu
B. try out (v): thử
C. look up (v): tra cứu
D. use (v): sử dụng
Thông tin: When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it.
(Khi bạn đọc, hãy cố gắng hiểu ra nghĩa của một từ mới từ những từ xung quanh nó.)
3. B
You can guess the meaning of a new word from the context.
(Bạn có thể đoán nghĩa của từ mới từ ngữ cảnh.)
A. phrase (n): cụm từ
B. context (n): ngữ cảnh, bối cảnh
C. grammar (n): ngữ pháp
D. notebook (n): sổ tay
Thông tin: When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it.
(Khi bạn đọc, hãy cố gắng hiểu ra nghĩa của một từ mới từ những từ xung quanh nó.)
4. D
The word “which” in the passage refers to words.
(Từ “which” trong đoạn văn nghĩa là từ ngữ.)
A. dictionary (n): cuốn từ điển
B. copy (n): bản sao
C. meanings (n): ý nghĩa
D. words (n): từ
Thông tin: A dictionary - hard copy or online version - can help you find the meanings of words which are new to you.
(Từ điển - bản cứng hoặc phiên bản trực tuyến - có thể giúp bạn tìm nghĩa của những từ mới đối với bạn.)
5. D
The writer's advice for English readers is to keep a vocabulary list.
(Lời khuyên của người viết dành cho người đọc tiếng Anh là hãy giữ một danh sách từ vựng.)
A. buy a dictionary: mua một cuốn từ điển
B. find new words: tìm từ mới
C. show how to use words: chỉ ra cách sử dụng từ
D. keep a vocabulary list: giữ một danh sách từ vựng
Thông tin: You should keep a list of new words, their definitions, and a sentence for each word which shows how to properly use it. You can keep this vocabulary list in a notebook you always have with you.
(Bạn nên giữ một danh sách các từ mới, định nghĩa của chúng và một câu cho mỗi từ để hướng dẫn cách sử dụng nó đúng cách. Bạn có thể giữ danh sách từ vựng này trong một cuốn sổ tay mà bạn luôn mang theo bên mình.)